Toeic

600 TỪ VỰNG TOEIC Part 15/50: Promotions, Pensions & Awards – Thăng Chức, Lương Hưu & Thưởng

600 TỪ VỰNG TOEIC
Part 15/50: Promotions, Pensions & Awards – Thăng Chức, Lương Hưu & Thưởng

———————————–
1.achievement /ə'tʃi:vmənt/
Giải thích: a thing that somebody has done successfully, especially using their own effort and skill
Từ loại: (n): thành tích, thành tựu; ‹sự› đạt được, hoàn thành
Ví dụ: Joseph's achievements in R&D will go down in company history
Thành tựu của Joseph ở bộ phận R&D sẽ được ghi vào lịch sử công ty
———
2.contribute /kən'tribju:t/
Giải thích: to give something, especially money or goods, to help somebody
Từ loại: (v): đóng góp, góp phần; gia tăng, cộng thêm
Ví dụ: Make sure your boss is aware of the work you contributed to the project
Phải chắc là sếp của bạn nhận biết được việc (mà) bạn đã đóng góp vào dự án
———
3. dedication /,dedi'keiʃn/
Giải thích: the hard work and effort that somebody puts into an activity or purpose
Từ loại: (n): ‹sự› cống hiến, hiến dâng, tận tâm, tận tụy
Ví dụ: The director's dedication to a high-quality product has motivated many of his employees
Sự cống hiến của giám đốc cho một sản phẩm chất lượng cao đã thúc đẩy nhiều nhân viên
———
4. look forward to N/A
Giải thích: to anticipate
Từ loại: (v): mong đợi, mong chờ, trông mong
Ví dụ: We look forward to seeing you at the next meeting
Chúng tôi mong đợi được gặp anh vào cuộc họp tiếp sau
———
5. look to N/A
Giải thích: to depend on, to rely on
Từ loại: (v): tin vào, trông cậy vào, mong đợi ở (ai)
Ví dụ: The staff is looking to their supervisor for guidance and direction
Nhân viên đang trông cậy vào người giám sát của họ về sự chỉ đạo và hướng dẫn
———
6.loyal /'lɔiəl/
Giải thích: remaining faithful to somebody / something and supporting them or it
Từ loại: (adj): trung thành, trung nghĩa, trung kiên
Ví dụ: Even though your assistant is loyal, you have to question his job performance
Dù là trợ lý của anh trung thành, anh vẫn phải đặt vấn đề về kết quả công việc của hắn
———
7. merit /'merit/
Giải thích: the quality of being good and of deserving praise
Từ loại: (n): giá trị, xuất sắc; công lao, công trạng
Ví dụ: Employees are evaluated on their merit and not on seniority
Nhân viên được đánh giá theo công lao của họ và không theo thâm niên
———
8. obviously /ˈɒbviəsli/
Giải thích: used when giving infor that you expect other people to know already
Từ loại: (adv): ‹một cách› rõ ràng, hiển nhiên (clearly, evidently)
Ví dụ: Her tardiness was obviously resented by her coworkers
Sự chậm chạp của cô ta rõ ràng là bị đồng nghiệp bực bội
———
9. productive /productive/
Giải thích: making goods or growing crops, especially in large quantities
Từ loại: (adj): hữu ích; có năng suất, có hiệu quả, sinh lợi cao
Ví dụ: The managers had a very productive meeting and were able to solve many of the problems
Người trưởng phòng có một cuộc họp rất hiệu quả và đã có thể làm sáng tỏ nhiều vấn đề
———
10. promote /promote/
Giải thích: to move somebody to a higher rank or more senior job
Từ loại: (v): xúc tiến, đẩy mạnh, khuyến khích; đề xướng, đề đạt; thăng tiến, thăng chức
Ví dụ: Even though the sales associate had a good year, it wasn't possible to promote him
Dù là người trợ lý kinh doanh đã có một năm tốt, thì vẫn không thể thăng chức anh ta
———
11. recognition /,rekəg'niʃn/
Giải thích: the act of accepting that something exists, is true or is official
Từ loại: (n): ‹sự› công nhận, thừa nhận, nhận ra
Ví dụ: Recognition of excellent work should be routine for every manager
Sự nhận ra công việc xuất sắc là chuyện thường ngày của mọi trưởng phòng
———
12. value /'vælju:/
Giải thích: to think that somebody / something is important
Từ loại: (v): đánh giá, định giá; chuộng, quý, coi trọng
Ví dụ: The expert valued the text at $7,000
Chuyên gia đã định giá nguyên bản/cuốn sách là 7 ngàn đô-la
 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *