600 TỪ VỰNG TOEIC – Part Bài 19: Invoices – In Hóa Đơn
1.charge /tʃɑ:dʤ/
Giải thích: to ask an amount of money for goods or a service
Từ loại: (v, n): (v) tính phí; (n) tiền phải trả, tiền công, thù lao
Ví dụ: What did they charge for the repairs ?
Họ đã tính phí gì cho việc sửa chữa?
———
2.compile /kəmˈpaɪl/
Giải thích: to produce a book, list, report, etc. by bringing together different items, articles, songs, etc.
Từ loại: (v): soạn, biên soạn, soạn thảo
Ví dụ: The clerk is responsible for compiling the orders at the end of the day
Người nhân viên chịu trách nhiệm soạn các đơn đặt hàng vào cuối ngày
———
3. customer /'kʌstəmə/
Giải thích: a person or an organization that buys something from a store or business
Từ loại: (n): khách hàng (người mua hàng hóa hoặc dịch vụ)
Ví dụ: Let's make sure all invoices sent to customers are kept in alphabetical order
Chúng ta phải chắc rằng mọi hóa đơn gửi cho khách hàng được giữ theo thứ tự ABC
———
4. discount /'diskaunt/
Giải thích: an amount of money that is taken off the usual cost of something
Từ loại: (n, v): (n) ‹sự› giảm, bớt, giảm giá, chiết khấu, khấu trừ; (v) giảm giá
Ví dụ: We are offering a 10 percent discount to all new customers
Chúng tôi đang đưa ra một khoản giảm giá 10% cho tất cả khách hàng mới
———
5. efficient /i'fiʃənt/
Giải thích: doing something well and thoroughly with no waste of time, money, or energy
Từ loại: (adj): có hiệu quả, có hiệu suất, có năng suất (cao)
Ví dụ: The accountant was so efficient in processing the customer receipts that she had the job done before lunch
Nhân viên kế toán làm việc hiệu quả trong việc xử lý các hóa đơn khách hàng đến nỗi cô ta đã hoàn tất công việc trước bữa trưa
———
6.estimate /'estimit – 'estimeit/
Giải thích: a statement of how much a piece of work will probably cost
Từ loại: (v, n): (v) ước lượng; (n)‹sự› ước lượng, ước tính
Ví dụ: We estimated our losses this year at about five thousand dollars
Chúng tôi ước tính thua lỗ trong năm nay của chúng tôi là vào khoảng 5 ngàn đô-la
———
7. impose /im'pouz/
Giải thích: to introduce a new law, rule, tax, etc.; to order that a rule, punishment, etc. be used
Từ loại: (v): bắt chịu, bắt gánh vác; lạm dụng, lợi dụng; áp đặt, ép buộc
Ví dụ: The company will impose a surcharge for any items returned
Công ty phải chịu một khoản phi tổn thêm với bất kỳ sản phẩm nào bị trả lại
———
8. mistake /mis'teik/
Giải thích: an action or an opinion that is not correct
Từ loại: (n): lỗi, sai, nhầm
Ví dụ: I made a mistake in adding up your bill and we overcharged you twenty dollars
Tôi đã nhầm lẫn khi tính tổng hóa đơn của anh và chúng tôi đã tính quá của anh 20 đô-la
———
9. order /'ɔ:də/
Giải thích: a request to make or supply goods
Từ loại: (n, v): (n)đơn đặt hàng; thứ tự, trật tự, thứ, bậc, loại; mệnh lệnh, nội quy, thủ tục; (v) đặt hàng
Ví dụ: The customer placed an order for ten new chairs
Người khách hàng đưa đơn đặt hàng 10 cái ghế mới
———
10. promptly /ˈprɒmptli/
Giải thích: without delay
Từ loại: (adv): mau lẹ, nhanh chóng, ngay lập tức, tức thời
Ví dụ: We always reply promptly to customers' letters
Chúng tôi luôn hồi âm nhanh chóng các lá thư của khách hàng
———
11. rectify /'rektifai/
Giải thích: to put right something that is wrong
Từ loại: (v): sửa cho đúng, sửa cho ngay
Ví dụ: Embarrassed at his behavior, he rectified the situation by writing a letter of apology
Xấu hổ về thái độ của mình, anh ta đã sửa chữa tình huống bằng cách viết thư tạ lỗi
———
12.terms /tɜːmz/
Giải thích: the conditions that people offer, demand, or accept when they make an agreement, an arrangement, or a contract
Từ loại: (n): điều kiện, điều khoản; thời hạn, kỳ hạn, học kỳ, khóa học, phiên tòa
Ví dụ: The terms of payment were clearly listed at the bottom of the invoice
Các điều kiện thanh toán đã được liệt kê rõ ràng ở bên dưới hóa đơn