600 từ vựng Toeic – Part 9/50: Electronics – Điện Tử
1.disk /disk/
Giải thích: a device for storing information on a computer
Từ loại: (n): đĩa (vi tính, thể thao, đĩa hát…)
Ví dụ: Rewritable compact disks are more expensive than read-only CDs
Đĩa quang có khả năng ghi thì đắt hơn nhiều đĩa CD chỉ đọc
———
2.facilitate /fə'siliteit/
Giải thích: to make an action possible or easier
Từ loại: (v): làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện
Ví dụ: The computer program facilitated the scheduling of appointments
Chương trình máy tính làm cho việc lập lịch các buổi hẹn được thuận tiện
———
3.network /'netwə:k/
Giải thích: a number of computers and other devices that are connected together
Từ loại: (v, n): (v) kết nối, liên kết; (n) mạng lưới, hệ thống
Ví dụ: We set up a new network in my office to share files
Chúng tôi thiết lập một mạng (máy tính) mới trong văn phòng để chia sẻ tập tin
———
4. popularity /,pɔpju'læriti/
Giải thích: the state of being liked by a large number of people
Từ loại: (n): ‹tính/sự› đại chúng, phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến
Ví dụ: This brand of computers is extremely popular among college students
Thương hiệu máy tính này hết sức nổi tiếng trong các sinh viên đại học cao đẳng
———
5. process /ˈprəʊses/
Giải thích: a series of something that are done in order to achieve a particular result
Từ loại: (v, n): (v) xử lý; (n) quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành; phương pháp, cách thức, quy trình
Ví dụ: There is a process for determining why your computer is malfunctioning
Có một cách thức để xác định xem tại sao máy tính của anh bị trục trặc
———
6. replace /ri'pleis/
Giải thích: to be used instead of something / somebody else
Từ loại: (v): thay thế; đặt vào lại chỗ cũ
Ví dụ: I've replaced the hard drive that was malfunctioning
Tôi đã thay thế cái đĩa cứng bị trục trặc
———
7. revolution /,revə'lu:ʃn/
Giải thích: a great change in conditions, ways of working, beliefs, etc. ..that affects large numbers of people
Từ loại: (n): vòng, tua, sự xoay vòng; cuộc cách mạng
Ví dụ: We see a revolution in the computer field almost every day
Chúng ta thấy một cuộc cách mạng trong lãnh vực máy tính hầu như mỗi ngày
———
8. sharp /ʃɑ:p/
Giải thích: sudden and rapid, especially of a change in something
Từ loại: (adj): sắc, bén, rõ rệt, sắc nét; thông minh, láu lỉnh; thình lình, đột ngột
Ví dụ: The new employee proved how sharp she was when she mastered the new program in a few days
Nhân viên mới đã chứng tỏ được cô ấy thông minh đến thế nào khi mà cô đã làm chủ được chương trình mới trong vài ngày
———
9. skill /skil/
Giải thích: the ability to do something well
Từ loại: (n): kỹ năng, kỹ xảo; sự khéo léo, sự tinh xảo
Ví dụ: The software developer has excellent technical skills and would be an asset to our software programming team
Người phát triển phần mềm có những kỹ năng chuyên môn xuất săc và là một vốn quý đối với đội ngũ lập trình phần mềm của chúng tôi
———
10. software /ˈsɒftweə(r)/
Giải thích: the programs, etc….used to operate a computer
Từ loại: (n): phần mềm, chương trình máy tính
Ví dụ: Many computers come pre-loaded with software
Nhiều máy tính đã có sẵn phần mềm
———
11. store /stɔ:/
Giải thích: to keep
Từ loại: (v): cửa hàng, cửa hiệu, kho hàng
Ví dụ: You can store more data on a zip drive
Anh có thể lưu trữ dữ liệu nhiều hơn trên ổ đĩa nén
———
12. technically /ˈteknɪkli/
Giải thích: in a way that is connected with the skills needed for a particular job
Từ loại: (adv): nói đến/nói về mặt kỹ thuật; một cách chuyên môn/nghiêm túc
Ví dụ: Technically speaking, the virus infected only script files
Nói về mặt kỹ thuật thì virus chỉ tác động lên các tập tin script (tập tin kịch bản thi hành)