1.calculation /,kælkju'leiʃn/
Giải thích: the act or process of using numbers to find out an amount
Từ loại: (n): ‹sự/kết quả› tính, tính toán; ‹sự› dự tính, trù liệu
Ví dụ: According to my calculations, I'll owe less money on my income taxes this year
Theo tính toán của tôi, tôi sẽ chịu tiền thuế thu nhập ít hơn trong năm nay
———
2.deadline /ˈdedlaɪn/
Giải thích: a point in time by which something must be done
Từ loại: (n): thời hạn chót
Ví dụ: The deadline for paying this years's taxes is just two weeks away
Hạn chót cho việc nộp thuế cho năm nay chỉ còn cách 2 tuần
———
3. file /fail/
Giải thích: to present something so that it can be officially recorded and dealt with
Từ loại: (v): sắp xếp, sắp đặt
Ví dụ: To file a claim / complaint / petition / lawsuit (How to File a Lawsuit)
———
4. fill out N/A
Giải thích: to complete
Từ loại: (v): hoàn tất, hoàn thành; điền vào (cho đầy đủ)
Ví dụ: I usually ask someone to help me fill out my tax form
Tôi thường đề nghị ai đó giúp tôi điền vào các biểu mẫu thuế cho tôi
———
5. give up N/A
Giải thích: to quit, to stop
Từ loại: (v): bỏ, từ bỏ, thôi; tạm dừng; đầu hàng
Ví dụ: Ms. Gomez is so optimistic that she never gives up
Cô Gomez lạc quan đến nỗi chưa bao giờ bỏ cuộc
———
6.joint /dʒɔint/
Giải thích: involving two or more people together
Từ loại: (adj): chung, cùng
Ví dụ: We opened a joint bank account five years ago
Chúng tôi đã mở một tài khoản ngân hàng chung từ 5 năm trước
———
7. owe /ou/
Giải thích: return money that you have borrowed
Từ loại: (v): nợ, mắc nợ; mang ơn, hàm ơn, chịu ơn
Ví dụ: As the business grew, the owner paid back loans and owed less money
Vì kinh doanh tăng trưởng, người chủ đã hoàn trả các khoản vay và chỉ còn nợ ít hơn
———
8. penalty /'penlti/
Giải thích: a punishment for breaking a law, rule, or contract
Từ loại: (n): khoản tiền phạt
Ví dụ: To impose a penalty
———
9. preparation /,prepə'reiʃn/
Giải thích: the act or process of getting ready for something or making something ready
Từ loại: (n): ‹sự› chuẩn bị, sửa soạn
Ví dụ: Income tax preparation can take a long time
Việc chuẩn bị cho thuế thu nhập có thể tốn một thời gian dà
———
10. refund /ri:'fʌnd/
Giải thích: a sum of money that is paid back to you, especially because you paid too much or because you returned goods to a store
Từ loại: (n, v): (n) sự trả lại tiền; (v) trả lại, hoàn lại tiền
Ví dụ: With the tax refund, we bought two plane tickets
———
11. spouse /spauz/
Giải thích: a husband or wife
Từ loại: (n): Chồng, vợ
Ví dụ: My spouse prepares the tax return for both of us
Vợ/chồng tôi chuẩn bị bản khai báo thuế cho cả hai chúng tôi
———
12. withhold /wi 'hould/
Giải thích: to refuse to give something to someone
Từ loại: (v): cố nín, cố nhịn, kìm lại, giữ lại; ngăn cản, cản trở
Ví dụ: Do not withhold any information from your accountant or he will not be able to prepare your tax form correctly
Đừng giấu diếm bất kỳ thông tin nào với người kế toán của bạn kẻo không anh ta không thể chuẩn bị biểu mẫu thuế cho bạn chính xác được
600 TỪ VỰNG TOEIC – Part 24/50: Taxes – Thuế
16
Th3