Tiếng Hàn Sơ Cấp

Bài 7. Vui lòng thử lại. – 한번 입어 보세요.

Bài 7. 한번 입어 보세요.

I – Bài đọc 
học tiếng hàn sơ cấp bài 7
멜라니는 지난 주말에 백화점에 갔어요. 
구두를 사고 싶었어요. 
백화점에 사람들이 많았어요. 아주 복잡했어요. 
구두가게에 예쁜 구두들이 많았어요. 
멜라니는 여러 구두를 신어 보았어요. 
갈색 구두하고 까만색 구두가 마음에 들었어요. 
멜라니는 까만색 구두가 더 사고 싶었어요. 
하지만 까만색 구두는 그 가게에서 가장 
비쌌어요. 
40불이었어요. 그래서 갈색 구두를 샀어요. 
갈색 구두는 30불이었어요. 
멜라니는 7시쯤 집에 돌아왔어요. 
조금 피곤했어요. 하지만 기분이 좋았어요. 

*Luyện tập : Dịch bài đọc và làm các câu sau 

A. Những câu sau đúng hay sai. 

1. 멜라니는 오늘 백화점에 갔어요. 
2. 멜라니는 까만색 구두가 마음에 들었어요. 
3. 구두가게에서 갈색 구두가 가장 비쌌어요. 
4. 갈색구두는 30불 이었어요. 
5. 까만색 구두는 갈색구두보다 10불 더 비쌌어요. 
6. 멜라니는 6시에 돌아왔어요. 

B. Điền vào chỗ trống. 

1. 멜라니는 주말에 _____에 갔어요. 
a. 학교 
b. 백화점 
c. 공원 

2. 백화점은 아주 ______. 
a. 비쌌어요 
b. 조용했어요 
c. 복잡했어요 . 

3._____ 구두는 40불 이었어요. 
a. 까만색 
b. 파란색 
c. 갈색 

4. 까만색 구두가 갈색 구두_____ 마음에 들었어요. 
a. 에서 
b. 를 
c. 보다 더 

II – Ngữ Pháp 

1. Đuôi từ '-아(어/여) 보다' 

(1) Nguyên nghĩa '보다' là 'nhìn, thấy, xem.' Cấu trúc 'động từ + -아(어/여)보다' thể hiện nghĩa 'thử làm một cái gì đó ( để biết nó thế nào). 

이 구두를 신어 보세요. Mang thử đôi giày này xem. 

전화해 보세요. Gọi điện thoại thử xem. 

여기서 기다려 보세요. Hãy thử chờ ở đây xem. 

(2) Khi dùng với thì quá khứ nó được dùng để kể lại một kinh nghiệm đã từng làm thử như (1) 

저는 한국에 가 봤어요. Tôi đã từng đi Hàn Quốc. 

저는 멜라니를 만나 봤어요. Tôi đã từng gặp Mellani. 

2. Cấu trúc " tính từ + -아/어/여 보이다" : trông có vẻ…

Thì quá khứ của đuôi từ này là '-아/어/여 보였다.' 

-아 보이다 kết hợp với gốc tính từ có nguyên âm '아/오' 
-어 보이다 kết hợp với gốc tính từ có nguyên âm khác '아/오' 
-여 보이다 kết hợp với gốc tính từ có '-하다' 

옷이 작아 보여요. Cái áo có vẻ nhỏ. 

한국음식이 맛있어 보여요. Món ăn Hàn trông có vẻ ngon. 

그분이 행복해 보여요. Anh ấy có vẻ hạnh phúc. 

3. Trợ từ so sánh '-보다' : (hơn) so với 

Trợ từ này thường được dùng với '-더' (hơn). 

한국말이 영어보다 (더) 어려워요. Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh. 

개가 고양이보다 (더) 커요. Chó to hơn mèo. 

오늘은 어제보다 (더) 시원해요. Hôm nay lạnh hơn hôm qua. 

Khi nói so sánh mà không có '-보다', '더'(hơn) luôn đứng trước tính từ và được dùng như sau. 

이게 더 좋아요. Cái này tốt hơn. 

한국말이 더 어려워요. Tiếng Hàn khó hơn. 

나는 사과가 더 좋아요. Tôi thích táo hơn. 

4. 제일/가장 : nhất 

Trạng từ so sánh '가장/제일' luôn đứng trước tính từ, trạng từ khác. 

그게 제일 예뻐요. Cái đó đẹp nhất. 

이게 제일 작은 연필이에요. Đây là cây bút chì nhỏ nhất. 

그분이 제일 잘 가르쳐요. Anh ấy dạy giỏi nhất. 

안나가 제일 커요. Anna cao nhất. 

* Luyện tập :

A. Điền vào chỗ trống. 

1. 그 빨간 구두는 _____ 보여요. 
a/ 작아
b/ 작어
c/ 작고

2. 안나가 ____ 보여요. 
a/ 피곤하고
b/ 피곤하여
c/ 피곤해

3. 한국가게에 _____ 보세요.
a/ 전화하
b/ 전화해
c/ 전화하어

4. 이 시계가 저 시계보다 _____ 보여요. 
a/ 비싸
b/ 비싸고
c/ 비싸여

III – Luyện nghe

Nghe bài bên dưới và  Viết những gì nghe được và trả lời các câu hỏi sau

A. Chọn đúng hoặc sai. 

1. 안나는 한복을 샀어요. 
2. 안나는 어제 한국가게에 갔어요. 
3. 멜라니의 옷이 작아 보여요. 
4. 안나는 더 큰 한복이 필요해요. 

B. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống. 

1. 한국 ____ 에서 한복을 샀어요.
a/ 학교
b/ 서점
c/ 가게

2. 한복을 한 번 입어 _____. 
a/ 보세요
b/ 가세요
c/ 오세요 

3. 이것_____ 큰 사이즈는 없었어요? 
a/ 을 
b/에
c/ 보다 더

IV – Từ ngữ

1. Tính từ

어울리다 : hợp 
복잡하다 : đông đúc, phức tạp 
좋다 : tốt 
나쁘다 : xấu 
비싸다 : đắt / mắc 
싸다 : rẻ 
피곤하다 : mệt 

2. Động từ

물어보다 : hỏi 
입다 : mặc 
신다 : mang
전화하다 : gọi ĐT 
돌아오다 : quay về 

3. Thành ngữ

마음에 들다 : vừa lòng 
기분이 좋다 : vui, thoải mái (tâm trạng tốt) 
어때요? : Bạn nghĩ sao? (thấy thế nào?)
글쎄요 : để xem

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *