Bộ thủ bạch 白 và các chữ kanji có chứa bộ bạch 白
Bộ thủ bạch白(bái) có nghĩa là màu trắng , đây là một bộ thủ khá dễ nhớ và dễ viết. Sau đây là những chữ kanji có chưa bộ thủ白 bạch.
Kanji | Âm hán việt | Nghĩa | On-reading |
白 | bạch | thanh bạch | kaku, byaku |
皓 | hạo | sáng sủa, màu trắng | koo |
習 | tập | học tập | shuu |
皆 | giai | tất cả | kai |
原 | nguyên | thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc | gen |
源 | nguyên | nguồn, nguyên liệu | gen |
皇 | hoàng | hoàng đế | koo, oo |
階 | giai | giai cấp, giai tầng | kai |
楽 | lạc, nhạc | an lạc, lạc thú, âm nhạc | gaku, raku |
願 | cẩm | quần áo | kin, nishi |
激 | kích | kích động, kích thích, kích hoạt | geki |
宿 | túc | tá túc, kí túc xá | shuku |
縮 | súc | co lại | shuku |
腺 | bạch | thanh bạch, | kaku, byaku |
腺 | tuyến | tuyến nội tiết | sei |
的 | đích | mục đích, đích thực | teki |
島 | đảo | hải đảo | too |
伯 | bá | thúc bá | haku, hyoo |
泊 | bạc | ngủ lại | haku |
百 | bách | trăm, bách niên | hyaku |
舶 | bạc | tàu | haku |
迫 | bạc | tàu | haku |
碧 | bích | xanh | heki |
綿 | miên | lụa | men |
優 | ưu | ưu việt, ưu thế, ưu tiên | yuu |
憂 | ưu | ưu phiền | yuu |
————————————————————————————————————————————————————————–
==>> KatchUp chuyên cung cấp các sản phẩm flashcard tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Hàn, flashcard cho bé và giáo trình tiếng Nhật cùng các sách ngoại ngữ khác. KatchUp tặng miễn phí hệ thống học và thi online trên máy tính và điện thoại. Để biết thêm chi tiết quý khách vui lòng truy cập trang web: https://katchup.vn/ hay gọi vào số điện thoại: (08) 62 575 286 – 0903 61 61 03 (Linh- zalo, viber, sms)