Thông tin

Tất cả sản phẩm KatchUp Flashcard

TẤT CẢ SẢN PHẨM KATCHUP FLASHCARD
I. Tiếng Nhật
1. Bộ Flashcard Kanji Sơ Cấp N5,4 (Minna no Nihongo) 

katchup-flashcard-kanji-n5,4
katchup-flashcard-kanji-n5,4
katchup-flashcard-kanji-n5,4
katchup-flashcard-kanji-n5,4

2. Bộ Flashcard Từ Vựng Sơ Cấp N5,4 (Minna no Nihongo) 

katchup-flashcard-tu-vung-n5,4
Flashcard từ vựng N5,4 gôm 4 cuốn
Bộ Katchup Flashcard từ vựng sơ cấp N5,4 gồm 4 cuốn
Kèm mã học và thi thử JLPT online
katchup-flashcard-tu-vung-n5-n4
Flashcard từ vựng N5,4 mặt trước – mặt sau
katchup-flashcard-tu-vung-n5-n4

Flashcard từ vựng sơ cấp online

3. Bộ Flashcard Ngữ Pháp Sơ Cấp N5,4 (Minna no Nihongo)

katchup-flashcard-ngu-phap-n5-n4
katchup-flashcard-ngu-phap-n5-n4
katchup-flashcard-ngu-phap-n5-n4
4. Giao tiếp
katchup-flashcard-giao-tiepkatchup-flashcard-giao-tiep
5. Bảng chữ cái
katchup-flashcard-bang-chu-cai
katchup-flashcard-bang-chu-cai
katchup-flashcard-bang-chu-cai
6. Kanji N3
Thẻ học Kanji N3 gồm 6 cuốn
Kèm mã học và thi thử JLPT online
katchup-flashcard-the-hoc-kanji-n3
Thẻ học kanji N3 mặt trước và mặt sau
katchup-the-hoc-kanji-n3-online
Flashcard kanji n3 online – Mặt trước
katchup-the-hoc-tieng-nhat-n3-online

Flashcard kanji n3 online

8. Ngữ pháp N3
katchup-flashcard-ngu-phap-n3katchup-flashcard-ngu-phap-n3katchup-flashcard-ngu-phap-n3katchup-flashcard-ngu-phap-n3
8. Từ vựng N3
katchup-flashcard-tu-vung-n3katchup-flashcard-tu-vung-n3katchup-flashcard-tu-vung-n3katchup-flashcard-tu-vung-n3
9. Kanji N2
katchup-flashcard-kanji-n2katchup-flashcard-kanji-n2katchup-flashcard-kanji-n2katchup-flashcard-kanji-n2katchup-flashcard-kanji-n2
10. Từ vựng N2
katchup-flashcard-tu-vung-n2katchup-flashcard-tu-vung-n2katchup-flashcard-tu-vung-n2katchup-flashcard-tu-vung-n2
11. Ngữ pháp N2
katchup-flashcard-ngu-phap-n2katchup-flashcard-ngu-phap-n2katchup-flashcard-ngu-phap-n2
12. Kanji N1
katchup-flashcard-kanji-n1katchup-flashcard-kanji-n1katchup-flashcard-kanji-n1katchup-flashcard-kanji-n1
13. Combo N3
katchup-flashcard-combo-n3
14. Combo N2
katchup-flashcard-combo-n2
15. Combo N1
katchup-flashcard-combo-n1
15. Từ vựng N1
katchup-flashcard-tu-vung-n1katchup-flashcard-tu-vung-n1
16. Ngữ pháp N1
katchup-flashcard-ngu-phap-n1
katchup-flashcard-ngu-phap-n1
II. Tiếng Trung
1. HSK sơ cấp 1, 2
katchup-flashcard-hsk-1-2katchup-flashcard-hsk-1-2katchup-flashcard-hsk-1-2katchup-flashcard-hsk-1-2
2. HSK trung cấp 3
katchup-flashcard-hsk-3katchup-flashcard-hsk-3katchup-flashcard-hsk-3katchup-flashcard-hsk-3katchup-flashcard-hsk-3
3. HSK trung cấp 4
katchup-flashcard-hsk-4katchup-flashcard-hsk-4katchup-flashcard-hsk-4
4. HSK trung cấp 5
katchup-flashcard-hsk-5
katchup-flashcard-hsk-5katchup-flashcard-hsk-5katchup-flashcard-hsk-5
5. 3000 từ tiếng Trung phần A
katchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-akatchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-akatchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-akatchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-a
6. 3000 từ tiếng Trung phần B
katchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-bkatchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-bkatchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-bkatchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-b
7. 3000 từ tiếng Trung phần C
katchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-ckatchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-ckatchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-ckatchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-c
8. 3000 từ tiếng Trung phần D
katchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-dkatchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-dkatchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-d
9. 3000 từ tiếng Trung phần E
katchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-ekatchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-ekatchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-ekatchup-flashcard-3000-tu-tieng-trung-phan-e
10. Combo 3000 từ tiếng Trung
katchup-flashcard-combo-3000-tu-tieng-trung
katchup-flashcard-combo-3000-tu-tieng-trung
IV. Tiếng Hàn
1. Ngữ pháp sơ cấp
2. Ngữ pháp trung cấp
3. Từ vựng cao cấp
4. Từ vựng sơ cấp
5. Từ vựng trung cấp

IV. TIẾNG ANH
1. Flashcard Ielts A
flashcard-tieng-anh-ielts-katchup
flashcard-tieng-anh-ielts-katchup

flashcard-tieng-anh-ielts-katchup

flashcard-tieng-anh-ielts-katchup\
KatchUp Flashcard Ielts A

2. Flashcard Ielts B
katchup-flashcard-tieng-anh-ielts
flashcard-katchup-tieng-anh-ielts
 Flashcard Ielts B
3. Flashcard Toefl
flashcard-katchup-tieng-anh-toefl

flashcard-katchup-tieng-anh-toefl

flashcard-katchup-tieng-anh-toefl

flashcard-katchup-tieng-anh-toefl
Flashcard Toefl

4. Flashcard Toeic
flashcard-katchup-tieng-anh-toeic
flashcard-katchup-tieng-anh-toeic
flashcard-katchup-tieng-anh-toeic
flashcard-katchup-tieng-anh-toeic`
KatchUp Flashcard Tiếng Anh
 
5. Bộ Flashcard 3000 từ Tiếng Anh
flashcard-katchup-tieng-anh-3000-tu-vung
flashcard-katchup-tieng-anh-3000-tu-vung
flashcard-katchup-tieng-anh-3000-tu-vung
flashcard-katchup-tieng-anh-3000-tu-vung
flashcard-katchup-tieng-anh-3000-tu-vung
flashcard-katchup-tieng-an
flashcard-katchup-tieng-anh
Flashcard 3000 Từ vựng tiếng Anh
6. Flashcard Ngữ pháp
flashcard-katchup-tieng-anh

flashcard-katchup-tieng-anh

flashcard-katchup-tieng-anh
KatchUp Flashcard Ngữ pháp tiếng Anh

V. Cho bé
1. Biển
flashcard-katchup-cho-be-bienflashcard-katchup-cho-be-bienflashcard-katchup-cho-be-bien
2. Cơ thể
flashcard-katchup-cho-be-co-theflashcard-katchup-cho-be-co-theflashcard-katchup-cho-be-co-the
3. Số
flashcard-katchup-cho-be-soflashcard-katchup-cho-be-soflashcard-katchup-cho-be-so
4. Con vật nông trại
flashcard-katchup-cho-be-con-vat-nong-traiflashcard-katchup-cho-be-con-vat-nong-traiflashcard-katchup-cho-be-con-vat-nong-trai
5. Nông thôn
flashcard-katchup-cho-be-nong-thonflashcard-katchup-cho-be-nong-thonflashcard-katchup-cho-be-nong-thon
6. Đồ dùng
flashcard-katchup-cho-be-do-dungflashcard-katchup-cho-be-do-dungflashcard-katchup-cho-be-do-dung
7. Hoang dã
flashcard-katchup-cho-be-dong-vat-hoang-daflashcard-katchup-cho-be-dong-vat-hoang-daflashcard-katchup-cho-be-dong-vat-hoang-da
8. Gia đình
flashcard-katchup-cho-be-gia-dinh
flashcard-katchup-cho-be-gia-dinhflashcard-katchup-cho-be-gia-dinh
9. Màu sắc
flashcard-katchup-cho-be-mau-sacflashcard-katchup-cho-be-mau-sacflashcard-katchup-cho-be-mau-sac
10. Môn học
flashcard-katchup-cho-be-mon-hocflashcard-katchup-cho-be-mon-hocflashcard-katchup-cho-be-mon-hoc
11. Nghề nghiệp
flashcard-katchup-cho-be-nghe-nghiepflashcard-katchup-cho-be-nghe-nghiepflashcard-katchup-cho-be-nghe-nghiep
12. Phòng
flashcard-katchup-cho-be-phongflashcard-katchup-cho-be-phongflashcard-katchup-cho-be-phong
13. Phương tiện
flashcard-katchup-cho-be-phuong-tienflashcard-katchup-cho-be-phuong-tienflashcard-katchup-cho-be-phuong-tien
14. Quần áo
flashcard-katchup-cho-be-quan-aoflashcard-katchup-cho-be-quan-aoflashcard-katchup-cho-be-quan-ao
15. Thể thao
flashcard-katchup-cho-be-the-thaoflashcard-katchup-cho-be-the-thao
16. Thời tiết
flashcard-katchup-cho-be-thoi-tietflashcard-katchup-cho-be-thoi-tietflashcard-katchup-cho-be-thoi-tiet
17. Thức ăn
flashcard-katchup-cho-be-thuc-anflashcard-katchup-cho-be-thuc-anflashcard-katchup-cho-be-thuc-an
18. Tòa nhà
flashcard-katchup-cho-be-toa-nhaflashcard-katchup-cho-be-toa-nha
19. Trái cây
flashcard-katchup-cho-be-trai-cayflashcard-katchup-cho-be-trai-cayflashcard-katchup-cho-be-trai-cay
20. Trường học
flashcard-katchup-cho-be-truong-hocflashcard-katchup-cho-be-truong-hocflashcard-katchup-cho-be-truong-hoc
21. Combo
flashcard-katchup-cho-be-combo

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *