1000 câu tiếng Nhật giao tiếp hằng ngày thông dụng nhất – Learn Japanese Phrase Conversation
Học tiếng nhật minna:
Học giao tiếp tiếng Nhật Bản với 18 chủ đề thông dụng nhất.
Hữu ích cho du học sinh tại Nhật Bản, người đang du lịch, sinh sống, làm việc hoặc muốn tìm hiểu về văn hóa Nhật Bản.
[00:00:03] Greetings (Chào hỏi) – 34
[00:03:57] General Conversation (Hội thoại) – 68
[00:11:42] Numbers (Con số) – 52
[00:16:29] Time and Date (Ngày tháng) – 64
[00:22:40] Directions Places (Địa điểm) – 56
[00:28:08] Transportation (Giao thông) – 62
[00:34:44] Accommodation (Chổ ở) – 43
[00:39:16] Eating Out (Ăn uống) – 128
[00:51:34] Shopping (Mua sắm) – 112
[01:03:00] Colours (Màu sắc) – 16
[01:04:37] Cities (Thành phố) – 41
[01:08:38] Countries (Đất nước) – 32
[01:11:45] Tourist Attractions (Du lịch) – 31
[01:15:53] Family (Gia đình) – 36
[01:19:25] Dating (Hẹn hò) – 38
[01:23:59] Emergency (Khẩn cấp) – 38
[01:28:32] Feeling Sick (Đau ốm) – 51
[01:34:09] Tongue Twisters (Tục ngữ) – 6