10 Th5 Tài Liệu Khác Tiếng Trung Những câu giao tiếp bằng tiếng Trung đơn giản mà bạn nên biết Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest Những câu giao tiếp bằng tiếng Trung đơn giản mà bạn nên biết Để có thể giao tiếp bằng tiến...Đọc tiếp
26 Th4 Tài Liệu Khác Tiếng Trung Cách phát âm Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Trung Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest Cách phát âm Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Trung Nguyên âm và phụ ...Đọc tiếp
24 Th4 Tài Liệu Khác Tiếng Trung Tiếng Trung khi đi tham quan nội thành Trung Quốc Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest Tiếng Trung khi đi tham quan nội thành Trung Quốc Khi đi du lịch tại 1 quốc gia nước bạn nào đó thì ch&u...Đọc tiếp
21 Th4 Tài Liệu Khác Tiếng Trung 实用语句những câu thường dùng 在办公室TRONG VĂN PHÒNG Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 实用语句những câu thường dùng 在办公室TRONG VĂN PHÒNG Khi các bạn đi công tác hay đi làm ở Trun...Đọc tiếp
20 Th4 Tài Liệu Khác Tiếng Trung HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP: HỎI NGHỀ NGHIỆP Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP: HỎI NGHỀ NGHIỆP Khi gặp 1 người mới quen biết hay gặp lại người thân quen, bạn bè rất l&acir...Đọc tiếp
20 Th4 Tài Liệu Khác Tiếng Trung HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP GIỚI THIỆU BẢN THÂN Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP GIỚI THIỆU BẢN THÂN Khi mới gặp một người mới quen thì giới thiệu bản thân là ...Đọc tiếp
18 Th4 Tài Liệu Khác Tiếng Trung 114 câu thường ngày của người Trung Quốc Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 114 câu thường ngày của người Trung Quốc Tiếng trung – anh 1. 绝对不是。 Absolutely not. 2....Đọc tiếp
07 Th3 Từ Vựng Tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung Hình Học Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 生词 → 拼音 → 意思 正方形 → zhèng fāng xíng → hình vuông 圆形 → yuán xíng &rar...Đọc tiếp
07 Th3 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 1. 高 Gāo:Cao 2. 矮 Ǎi: Thấp 3. 胖 Pàng: Béo 4. 瘦 Shòu: Gầy 5. 长相 Zhǎngxiàng: Tướng mạo, mặt mũi 6. 身材 Sh...Đọc tiếp
07 Th3 Từ Vựng Tiếng Trung Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Văn Phòng Phẩm Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 1. Người buôn bán văn phòng phẩm:文具商 Wénjù shāng 2. Văn phòng phẩm: 文具 Wénjù ...Đọc tiếp