Tài Liệu Khác Tiếng Trung

114 câu thường ngày của người Trung Quốc

114 câu thường ngày của người Trung Quốc

Tiếng trung – anh

1. 绝对不是。 Absolutely not.
2. 你跟我一起去吗?Are you coming with me?                      
3. 你能肯定吗?Are you sure?
4. 尽快。As soon as possible.
5. 相信我。Believe me.
6. 买下来!Buy it .
7. 明天打电话给我。Call me tomorrow.
8. 请您说得慢些好吗?Can you speak slowly?
9. 跟我来。Come with me.
10. 恭喜恭喜。Congratulations.
11.把它做对。 Do it right!
12. 你是当真的吗?Do you mean it ?
13. 你经常见到他吗?Do you see him often?
14. 你明白了吗? Do you understand?
15. 你要吗?Do you want it?
16. 你想要些什么?Do you want something?
17. 不要做。Don’t do it .
18. 不要夸张。Don’t exaggerate.
19. 不要告诉我。Don’t tell me that.
20. 帮我一下。Give me a hand .
21. 一直往前走。Go right ahead.
22. 祝旅途愉快。Have a good trip.
23. 祝你一天过得愉快。Have a nice day.
24. 你做完了吗?Have you finished?
25. 他没空。He doesn’t have time.
26. 他现在已经在路上了。He is on his way.
27. 你好吗?How are you doing?
28. 你要呆多久?How long are you staying ?
29. 我对她着迷了。I am crazy about her.
30. 我在浪费时间。I am wasting my time .
31. 我能做。I can do it .
32. 我简直不能相信。I can’t believe it .
33. 我不能再等了。I can’t wait .
34. 我没时间了。I don’t have time .
35. 我一个人都不认识。I don’t know anybody.
36. 我不喜欢。I don’t like it .
37. 我认为不是。I don’t think so .
38. 我感觉好多了。I feel much better.
39. 我找到了。I found it .
40. 我希望如此。I hope so .
41. 我早知道了。I knew it .
42. 我注意到了。I noticed that.
43. 我明白了。I see.
44. 我认为是这样的。I think so .
45. 我想跟他说话。I want to speak with him.
46. 我赢了。I won.
47. 请给我一杯咖啡。I would like a cup of coffee, please.
48. 我饿死了。I’m hungry.
49. 我要走了。I’m leaving.
50. 对不起。I’m sorry.
51.我习惯了。 I’m used to it .
52. 我会想念你的。I’ll miss you.
53. 我试试看。I’ll try.
54. 我很无聊。I’m bored.
55. 我很忙。I’m busy.
56. 我玩得很开心。I’m having fun.
57. 我准备好了。I’m ready.
58. 我明白了。I’ve got it .
59. 真是难以置信!It’s incredible!
60. 很远吗?Is it far?
61. 没关系。It doesn’t matter.
62. 闻起来很香。It smells good.
63. 是时候了。It’s about time .
64. 没关系。It’s all right.
65. 很容易。It’s easy.
66. 很好。It’s good.
67. 离这很近。It’s near here.
68. 没什么。It’s nothing.
69. 该走了。It’s time to go
70. 那是不同的。It’s different.
71. 很滑稽。It’s funny.
72. 那是不可能的。It’s impossible.
73. It’s not bad. 还行。
74. It’s not difficult. 不难.
75. 不值得。It’s not worth it .
76. 很明显。It’s obvious.
77. 还是一样的。It’s the same thing.
79. 轮到你了。It’s your turn.
80. 我也一样。Me too.
81. 还没有。Not yet.
82. 放松。Relax!
83. 明天见。See you tomorrow.
84. 她是我最好的朋友。She is my best friend .
85. 她真聪明。She is so smart.
86. 告诉我。Tell me .
87. 多谢。Thank you very much.
88. 这样的事情经常发生。That happens.
89. 够了。That’s enough.
90.很有趣。 That’s interesting.
91. 对了。That’s right.
92. 这是真的。That’s true.
93. 这里人很多。There are too many people here.
94. 他们互相倾慕。They like each other.
95. 考虑一下。Think about it .
96. 太糟糕啦!Too bad!
97. 等等我。Wait for me .
98. 你说什么?What did you say?
99. 你认为怎样?What do you think?
100. 他在说些什么?What is he talking about?
101. 多坏的天气。What terrible weather!
102. 怎么啦?What’s going on/ happening / the problem?
103.今天几号? What’s the date today?
104. 你去哪里?Where are you going ?
105. 他在哪里?Where is he?
106. 你太性急了。You are impatient.
107. 你看上去很累。You look tired.
108. 你让我大吃一惊。You surprise me.
109. 你疯了。You’re crazy.
110. 别客气。You’re welcome.
111. 你总是对的。You’re always right.
112. 你的心情不好。You’re in a bad mood.
113. 你在撒谎。You’re lying.
114. 你错了。You’re wrong.                

Pinyin:

1. Juéduì bùshì. Hoàn toàn không
2. Nǐ gēn wǒ yīqǐ qù ma? Em đi với anh nhé?
3. Nǐ néng kěndìng ma? Bạn chắc chứ?
4. Jǐnkuài. Càng sớm càng tốt!
5. Xiāngxìn wǒ. Tin tôi đi!
6. Mǎi xiàlái! Mua đi!
7. Míngtiān dǎ diànhuà gěi wǒ. Mai gọi cho em nhé
8. Qǐng nín shuō dé màn xiē hǎo ma? Bạn nói chậm một chút được ko?
9. Gēn wǒ lái. Đi cùng anh
10. Gōngxǐ gōngxǐ. Chúc mừng
11. Bǎ tā zuò duì. Làm chuẩn!
12. Nǐ shì dàngzhēn de ma? Ý bạn là thế đúng không?
13. Nǐ jīngcháng jiàn dào tā ma? Bạn có hay gặp anh ý không?
14. Nǐ míngbáile ma? Bạn hiểu chưa?
15. Nǐ yào ma? Bạn có cần không?
16. Nǐ xiǎng yào xiē shénme? Bạn muốn gì không?
17. Bùyào zuò. Đừng làm việc đó
18. Bùyào kuāzhāng. Đừng phóng đại
19. Bùyào gàosù wǒ. Đừng nói với tôi điều đó
20. Bāng wǒ yīxià. Giúp tôi một tay
21. Yīzhí wǎng qián zǒu. Đi thẳng
22. Zhù lǚtú yúkuài. Có một chuyến đi tốt lành
23. Zhù nǐ yītiānguò dé yúkuài. – Chúc một ngày tốt lành
24. Nǐ zuò wánliǎo ma? – Bạn đã xong chưa?
25. Tā méi kōng. Anh ta không rỗi
26. Tā xiànzài yǐjīng zài lùshàngle.He is on his way.
27. Nǐ hǎo ma? Bạn khoẻ không?
28. Nǐ yào dāi duōjiǔ? Bạn ở lại bao lâu?
29. Wǒ duì tā zháomíle. Tôi mê mẩn cô ta rồi
30. Wǒ zài làngfèi shíjiān. Tôi lãng phí thời gian
31. Wǒ néng zuò. Tôi có thể làm được
32. Wǒ jiǎnzhí bùnéng xiāngxìn. Tôi không thể tin được
33. Wǒ bùnéng zài děngle. Tôi không thể chờ đợi nữa
34. Wǒ méi shíjiānle. Tôi không có thời gian
35. Wǒ yīgè rén dōu bù rènshí. Tôi không biết ai cả
36. Wǒ bù xǐhuān. Tôi không vui
37. Wǒ rènwéi bùshì. Tôi không nghĩ như thế
38. Wǒ gǎnjué hǎoduōle. Tôi cảm thấy tốt hơn rồi
39. Wǒ zhǎodàole. Tôi tìm thấy rồi
40. Wǒ xīwàng rúcǐ. Tôi hy vọng thế
41. Wǒ zǎo zhīdàole. Tôi biết rồi
42. Wǒ zhùyì dàole. Tôi chú ý rồi.
43. Wǒ míngbáile. Tôi hiểu rồi.
44. Wǒ rènwéi shì zhèyàng de. Tôi cũng nghĩ thế
45. Wǒ xiǎng gēn tā shuōhuà. Tôi muốn nói chuyện với anh ta
46. Wǒ yíngle. Tôi thắng rồi
47. Qǐng gěi wǒ yībēi kāfēi. Mời bạn 1 ly cà phê
48. Wǒ è sǐle. Tôi đói chết mất
49. Wǒ yào zǒuliǎo. Tôi đang đi đây
50. Duìbùqǐ. Tôi xin lỗi
51. Wǒ xíguànle. Tôi quen rồi
52. Wǒ huì xiǎngniàn nǐ de. Tôi sẽ rất nhớ em
53. Wǒ shì shìkàn. Tôi sẽ cố
54. Wǒ hěn wúliáo. Tôi rất buồn
55. Wǒ hěn máng. Tôi rất bận
56. Wǒ wán dé hěn kāixīn. Tôi rất vui
57. Wǒ zhǔnbèi hǎole. Tôi chuẩn bị tốt rồi
58. Wǒ míngbáile. Tôi hiểu rồi
59. Zhēnshi nányǐ zhìxìn! Thật không tưởng!
60. Hěn yuǎn ma? Có xa không?
61. Méiguānxì. Không vấn đề
62. Wén qǐlái hěn xiāng. Nó có mùi rất thơm
63. Shì shíhòule. Đó là vấn đề thời gian
64. Méiguānxì. Tốt rồi
65. Hěn róngyì. Dễ mà
66. Hěn hǎo. Rất tốt
67. Lí zhè hěn jìn.Rất gần đây
68. Méishénme. Không vấn đề gì
69. Gāi zǒule. Đến lúc đi rồi
70. Nà shì bùtóng de. Không giống nhau
71. Hěn huájī. Buồn cười thế
72. Nà shì bù kěnéng de. Cái đó không thể
73. It’s not bad. Cũng được
74. It’s not difficult. Không khó
75. Bù zhídé. Không đáng
76. Hěn míngxiǎn. Hiển nhiên rồi
77. Háishì yīyàng de. Cũng như nhau
79. Lún dào nǐle. Đến lượt bạn
80. Wǒ yě yīyàng. Tôi cũng thế
81. Hái méiyǒu. Vẫn chưa
82. Fàngsōng. Nghỉ ngơi
83. Míngtiān jiàn. Gặp lại vào ngày mai
84. Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu. Cô ấy là bạn tốt nhất của tôi
85. Tā zhēn cōngmíng. Cô ta rất thông minh
86. Gàosù wǒ. Nói với anh
87. Duōxiè. Cám ơn
88. Zhèyàng de shìqíng jīngcháng fāshēng. Việc này thường xảy ra
89. Gòule. Đủ rồi
90. Hěn yǒuqù. Thật thú vị
91. Duìle.Đúng rồi
92. Zhè shì zhēn de. Chuẩn rồi
93. Zhèlǐ rén hěnduō. Quá nhiều người ở đây
94. Tāmen hùxiāng qīngmù. Cũng như nhau thôi
95. Kǎolǜ yīxià Nghĩ về vấn đề đó đi nhé
96. Tài zāogāo la! Tệ quá
97. Děng děng wǒ. Chờ tôi
98. Nǐ shuō shénme? Bạn nói gì cơ?
99. Nǐ rènwéi zěnyàng? Bạn nghĩ thế nào?
100. Tā zài shuō xiē shénme? Anh ta nói gì thế?
101. Duō huài de tiānqì. Thời tiết chán vãi
102. Zěnme la? Làm sao thế?
103. Jīntiān jǐ hào? Hôm nay là mùng mấy?
104. Nǐ qù nǎlǐ? Bạn đi đâu đấy?
105. Tā zài nǎlǐ? Anh ta ở đâu?
106. Nǐ tài xìngjíle. Bạn không bình tĩnh gì cả
107. Nǐ kàn shàngqù hěn lèi. Bạn trông có vẻ mệt mỏi
108. Nǐ ràng wǒ dàchīyījīng. Bạn làm tôi ngạc nhiên đấy
109. Nǐ fēngle. Mày điên à
110. Bié kèqì. Không có gì
111. Nǐ zǒng shì duì de.Bạn luôn đúng
112. Nǐ de xīnqíng bù hǎo. Bạn đang có tâm trạng không vui
113. Nǐ zài sāhuǎng. Nói dối
114. Nǐ cuòle. Anh sai rồi                             

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *