Toeic

600 Từ Vựng Toeic Part 12/50: Apply and Interviewing – Ứng Tuyển và Phỏng Vấn

600 Từ Vựng Toeic
Part 12/50: Apply and Interviewing – Ứng Tuyển và Phỏng Vấn

1.ability /ə'biliti/
Giải thích: the fact that somebody / something able to do something 
Từ loại: (n): năng lực, khả năng, tài năng
Ví dụ: The designer's ability was obvious from her porfolio
Năng lực của người thiết kế đã rõ ràng từ cặp hồ sơ (thiết kế) của cô ta
———
2.apply /ə'plai/
Giải thích: to make a formal request, usually in writing, for something such as a job, a place at college, university
Từ loại: (v): nộp, ứng tuyển, áp dụng, ứng dụng,; thỉnh cầu, xin, xin việc, tim việc
Ví dụ: The college graduate applied for three jobs and received three offers.
Người tốt nghiệp cao đẳng đã xin việc ở 3 nơi và nhận được 3 lời mời chào.
———
3. background /'bækgraund/
Giải thích: the details of a person's familly, education, experience
Từ loại: (n): kiến thức, kinh nghiệm, quá trình đào tạo, quá trình học tập
Ví dụ: Your background in the publishing industry is a definite asset for this job
Kiến thức của anh trong công nghiệp xuất bản là một vốn quý rõ ràng cho công việc này.
———
4. be ready for N/A
Giải thích: 
Từ loại: (v): sẵn sàng cho
Ví dụ: Thanks to her careful research, the applicant felt that she was ready for the interview with the director of the program.
Nhờ sự nghiên cứu cẩn thận của mình, người xin việc thấy rằng cô ta đã sẵn sàng cho cuộc phỏng vấn với người giám đốc của chươ
———
5. call in N/A
Giải thích: to ask to come, to beckon
Từ loại: (v): yêu cầu, mời tới
Ví dụ: The HR manager called in all the qualified applicants for a 2nd interview
Giám đốc nhân sự mời tất cả các ứng viên đủ điều kiện cho một cuộc phỏng vấn lần 2
———
6.confidence /'kɔnfidəns/
Giải thích: the feeling that you can trust, believe in and be sure about the abilities or good qualities of somebody / something
Từ loại: (n): sự tin cậy, tin tưởng
Ví dụ: Good applicants show confidence during an interview
Những người xin việc giỏi thể hiện sự tự tiwn trong suốt cuộc phỏng vấn
———
7. constantly /'kɔnstəntli/
Giải thích: all the time; repeatedly
Từ loại: (adj): Luôn luôn, liên tục, liên miên
Ví dụ: The company is constanly looking for highly trained employees
Công ty không ngừng tìm kiếm những nhân viên được đào tạo tốt
———
8. expert /'ekspə:t/
Giải thích: a person with special knowledge, skill
Từ loại: (n): Chuyên gia, chuyên viên
Ví dụ: Our department head is an expert in financing
Thủ trưởng bộ phận của chúng tôi là một chuyên gia về tài chính.
———
9. follow up 
Giải thích: to continue, to take additional steps
Từ loại: (v, n): (v) theo sau, bám miết; (n) tiếp theo, kế tiếp
Ví dụ: Always follow up an interview with a thank-you note
Luôn bám sát một cuộc phỏng vấn với một lá thư cám ơn ngắn.
———
10.hesitant /'hezitənt/
Giải thích: slow to speak or act because you feel uncertain
Từ loại: (adj): Do dự, lưỡng lự, ngập ngừng
Ví dụ: Marla was hesitant about negotiating a higher salary
Marla lưỡng lự về việc thương lượng một mức lương cao hơn. 
———
11.present /'preznt – pri'zent/
Giải thích: to give something to somebody, especially formally at a ceremony
Từ loại: (v): Đưa ra, bày tỏ, giới thiệu
Ví dụ: The local MP will start the race and present the prizes
———
12. weakly /'wi:kli/
Giải thích: in a weak way
Từ loại: (adv): Một cách yếu ớt, yếu, ốm yếu
Ví dụ: Her hands trembled and she spoke weakly at the interview
Tay cô ta run và cô ta nói giọng yếu ớt tại buổi phỏng vấn.
 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *