600 TỪ VỰNG TOEIC
Part 13: Hiring and Training – Tuyển Dụng & Đào Tạo
———————————-
1.conduct /'kɔndəkt/
Giải thích: to organize and / or do a particular activity
Từ loại: (n, v): (n) hạnh kiểm, tư cách, cách cư xử; ‹sự› chỉ đạo, điều khiển, quản lý… (v) tiến hành, cư xử
Ví dụ: Interviews were conducted over a period of three weeks.
Các cuộc phỏng vấn được tổ chức trong suốt giai đoạn kéo dài 3 tuần
———
2.generate /'dʤenəreit/
Giải thích: to produce or create something
Từ loại: (v): sinh ra, đẻ ra; làm ra, tạo ra, phát ra
Ví dụ: The new training program generated a lot of interest among employees
Chương trình huấn luyện mới đã tạo ra nhiều lợi ích cho mỗi nhân viên
———
3. hire /'haiə/
Giải thích: to give somebody a job
Từ loại: (n, v): ‹sự› thuê, mướn; tiền trả công
Ví dụ: She was hired after her third interview
Cô ta đã được thuê sau lần phỏng vấn thứ ba
———
4. keep up with N/A
Giải thích: to stay equal with
Từ loại: (v): theo kịp, bắt kịp, đạt cho bằng được
Ví dụ: Employees are encouraged to take courses in order to keep up with new developments
Nhân viên được khuyến khích tham dự các khóa đào tạo để theo kịp sự phát triển mới
———
5. look up to N/A
Giải thích: to admire
Từ loại: (v): tôn kính, kính trọng, khâm phục
Ví dụ: Staff members looked up to the director because he had earned their respect over the years
Tập thể nhân viên tôn kính người giám đốc vì ông đã được hưởng sự kính trọng của họ suốt những năm qua
———
6.mentor /'mentɔ:/
Giải thích: a person who gives a younger or less experienced person help and advice over a period of time, especially at work or school
Từ loại: (n): người thầy (thông thái), người cố vấn (dày dạn kinh nghiệm)
Ví dụ: She was a friend and mentor to many young actors
Cô là một người bạn và người cố vấn cho nhiều diễn viên trẻ
———
7. on track N/A
Giải thích: an experienced person who advises and helps somebody with less experience
Từ loại: (n): theo dõi, đi tìm
Ví dụ: They're on track to make record profits
Họ đi tìm cách để tạo ra lợi nhuận đột phá
———
8. reject /'ri:dʤekt/
Giải thích: to refuse to accept or consider something
Từ loại: (n, v ): (v) vật bị loại; (n)đồ thừa, đồ bỏ, phế phẩm
Ví dụ: We put the rejects in this box
Chúng tôi để những phế phẩm vào trong hộp này
———
9. set up /'setʌp/
Giải thích: to establish, to arrange
Từ loại: (adj, v): thiết lập, tạo dựng
Ví dụ: Set up a time and place for the meeting and then inform everyone who is involved
Thiết lập một thời gian và địa điểm cho cuộc họp và sau đó thông báo cho tất cả những người có liên quan
———
10. success /sək'ses/
Giải thích: the fact that you have achieved something that you want and have been trying to do
Từ loại: (n): ‹sự/người› thành công, thành đạt, thắng lợi
Ví dụ: The director's success came after years of hiring the right people at the right time
Thành công của giám đốc đã đến sau hàng năm trời thuê đúng người vào đúng thời điểm
———
11. training /'treiniɳ/
Giải thích: the process of learning the skills that you need to do a job
Từ loại: (n): ‹sự› rèn luyện, tập luyện, huấn luyện, dạy dỗ, đào tạo
Ví dụ: The new hire received such good training that, within a week, she was as productive as the other workers
Người nhân viên mới nhận được sự huấn luyện tốt đến nỗi, trong vòng một tuần, cô đã có năng suất như là các công nhân khác
———
12. update /'ʌpdeit/
Giải thích: to make something more modern by adding new parts
Từ loại: (v, n): (v) cập nhật; (n) sự cập nhật, thông tin mới nhất, hành động cập nhật;
Ví dụ: The personnel officer updated the employees on the latest personnel changes
Thư ký văn phòng cập nhật cho nhân viên biết những thay đổi nhân sự mới nhất
———————————————
Link bài
Hãy #Like_Share_Comment để mình có thêm động lực chia sẻ thêm nhiều bài viết khác nhé ^_^
(call/zalo/viber: 0903 61 61 03)