600 TỪ VỰNG TOEIC
Part 14/50 Salaries & Benefits – Lương & Các Chế Độ Đãi Ngộ
———————————-
1.basis /'beisis/
Giải thích: the reason why people take a particular action
Từ loại: (n): nền tảng, cơ sở, căn cứ
Ví dụ: The manager didn't have any basis for firing the employee
Người trưởng phòng không có bất kỳ cơ sở nào cho việc sa thải người nhân viên
———
2.benefit /'benifit/
Giải thích: an advantage that something gives you
Từ loại: (n, v): (n) chế độ đãi ngộ, lợi ích, phúc lợi; (v) được lợi
Ví dụ: Although the analyst earned a better salary at his new job, his benefits were better at his previous job
Mặc dù chuyên viên phân tích kiếm được mức lương tốt hơn với công việc mới, nhưng phúc lợi của anh ta lại tốt hơn với công việc trước đây
———
3.compensate /'kɔmpenseit/
Giải thích: to provide something good to balance or reduce the bad effects of damage, loss
Từ loại: (v): bù, đền bù, bồi thường
Ví dụ: The company will compensate employees for any travel expenses
Công ty sẽ bù cho nhân viên về bất kỳ chi phí đi lại nào
———
4. delicately /ˈdelɪkət/
Giải thích: easily damaged or broken
Từ loại: (adv): ‹một cách› tinh vi, tế nhị, lịch thiệp, khôn khéo, thận trọng
Ví dụ: The manager delicately asked about the health of his client
Người trưởng phòng tế nhị hỏi thăm sức khỏe khách hàng của anh ta
———
5. eligible /i'liminəbl/
Giải thích: able to practicipate in something, qualified
Từ loại: (adj): thích hợp, đủ tư cách, đủ tiêu chuẩn; có thể chọn được
Ví dụ: Some employees may be eligible for the tuition reimbursement plan
Một số nhân viên có thể đủ tiêu chuẩn cho kế hoạch hoàn trả học phí
———
6.flexibly /ˈfleksəbl/
Giải thích: able to change to suit new conditions or situations
Từ loại: (adv): ‹một cách› mềm dẻo, linh hoạt, linh động
Ví dụ: My manager thinks flexibly, enabling herself to solve many sticky problems
Trưởng phòng của tôi suy nghĩ linh hoạt, cho phép bà tự giải quyết nhiều vấn đề khó chị
———
7. negotiate /ni'gouʃieit/
Giải thích: to try to reach an agreement by formal discussion
Từ loại: (v): thương lượng, đàm phán, điều đình
Ví dụ: You must know what you want and what you can accept when you negotiate a salary
Anh phải biết mình muốn gì và mình có thể chấp nhận gì khi thương lượng về lương bổng
———
8. raise /reiz/
Giải thích: n: an increase in salary; v: to move up
Từ loại: (n, v): (n) ‹sự› nâng lên, tăng lên, tăng lương; (v) nâng lên, đưa lên
Ví dụ: We need to raise the standard for timeliness
Chúng ta cần nâng tiêu chuẩn về tính hợp thời
———
9. retire /ri'taiə/
Giải thích: to stop doing your job, especially because you have reached a particular age
Từ loại: (v): nghỉ hưu
Ví dụ: She was forced to retire early from teaching because of ill health
Cô bị buộc phải nghỉ hưu sớm trong việc giảng dạy vì lý do sức khỏe
———
10. vested /'vestid/
Giải thích: to give somebody the legal right or power to do something
Từ loại: (adj): được trao, được ban, được phong; quyền được bảo đảm
Ví dụ: The day that Ms. Weng became fully vested in the retirement plan, she gave her two weeks' notice
Ngày mà bà Weng được trao đầy đủ kế hoạch nghỉ hưu, bà đã nhận thông báo trước 2 tuần
———
11.wage /weidʤ/
Giải thích: a regular amount of money that you earn, usually every week, for work
Từ loại: (n): tiền công, tiền lương (thường trả theo giờ)
Ví dụ: Hourly wages have increase by 20 percent over the last two years
Tiền công theo giờ đã tăng 20% qua 2 năm vừa rồi
———
12. be aware of N/A
Giải thích: to be conscious of
Từ loại: (v): am hiểu, nhận biết, có ý thức, biết, biết được
Ví dụ: Are you aware of the new employee's past work history?
Anh có biết về lịch sử làm việc trước đây của người nhân viên mới không?