Part 8/50: Office Procedures – Các Quy Trình Trong Công Sở
1.appreciation /ə,pri:ʃi'eiʃn/
Giải thích: pleasure that you have when you recognize good qualities
Từ loại: (n): ‹sự› đánh giá, nhận thức (đúng/cao/sâu sắc); sự cảm kích
Ví dụ: In appreciation of your hard work on the Castcon project, the department will hold a casual lunch party on November third
Để đánh giá cao sự làm việc chăm chỉ của các bạn trong dự án Castcon, bộ phận sẽ tổ chức một bữa liên hoan trưa đột xuất vào n
———
2.be made of N/A
Giải thích: be produced of
Từ loại: (v): làm bằng (cái gì), gồm có (cái gì)
Ví dụ: This job will really test what you are made of
Công việc này sẽ thật sự kiểm tra xem anh là người thế nào
———
3.bring in N/A
Giải thích: to hire or recruit
Từ loại: (v): Thuê, mướn, tuyển dụng, dẫn tới, mang tới
Ví dụ: The company brought in new team of project planners
Công ty đã thuê một đội mới cho các nhà hoạch định dự án
———
4.casually /ˈkæʒuəli/
Giải thích: not showing much care or throught
Từ loại: (adv): bình thường, tự nhiên, không trịnh trọng, thân mật (informally)
Ví dụ: On Fridays, most employees dress casually
Vào các thứ Sáu, phần lớn nhân viên ăn mặc tùy ý (không mặc đồng phục)
———
5.code /koud/
Giải thích: a set moral principles or rules of behaviour
Từ loại: (n): quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý
Ví dụ: Even the most traditional companies are changing their dress code to something less formal
Thậm chí hầu hết các công ty theo lối cổ cũng đang thay đổi quy tắc ăn mặc của họ sao cho bớt trịnh trọng đi
———
6.expose /iks'pouz/
Giải thích: to show something that is usually hidden
Từ loại: (v): phơi bày, bộc lộ, phô ra, trưng bày
Ví dụ: He did not want to expose his fears and insecurity to anyone.
Anh ấy không muốn để lộ sự sợ hãi và bất an của mình cho bất cứ ai.
———
7.glimpse /glimps/
Giải thích: a look at somebody / something for a very short time
Từ loại: (n): nhìn lướt qua, thoáng qua
Ví dụ: The secretary caught a glimpse of her new boss as she was leaving the office.
Cô thư ký bắt gặp ánh mắt lướt qua của người chủ mới khi cô ấy rời khỏi văn phòng
———
8.out of N/A
Giải thích: no longer having
Từ loại: (adj): hết, mất, không còn
Ví dụ: The presenter ran out of time before he reached his conclusion
Người dẫn chương trình đã hết thời gian trước khi anh ta đi đến kết luận
———
9.outdated /aut'deitid/
Giải thích: not currently in use
Từ loại: (adj): hết hạn; lỗi thời, lạc hậu, cổ, hiện nay không còn dùng (obsolete)
Ví dụ: Before you do a mailing, make sure that none of the addresses is outdated.
Trước khi anh gửi thư, hãy bảo đảm rằng không có địa chỉ nào hiện không còn sử dụng
———
10.practice /'præktis/
Giải thích: action rather than ideas
Từ loại: (n, v): (n) sự thực hành; (v) thực hành, rèn luyện, tập luyện; thói quen, thủ tục
Ví dụ: Bill practiced answering the telephone until he was satisfied
Bill thực tập trả lời điện thoại cho đến khi anh ta cảm thấy hài lòng
———
11.reinforce /,ri:in'fɔ:s/
Giải thích: to make a feeling, an idea, etc. stronger
Từ loại: (v): tăng cường, củng cố, gia cố
Ví dụ: Employees reinforced their learning with practice in the workplace
Các nhân viên củng cố kiến thức của mình bằng việc thực hành ở nơi làm việc
———
12.verbally /'və:bəli/
Giải thích: in spoken words and not in writing or actions
Từ loại: (adv): bằng miệng, bằng lời nói
Ví dụ: The guarantee was made only verbally
Sự bảo đảm được cam kết chỉ bằng lời