Bộ thủ miên 宀 và những chữ kanji có liên quan
Bộ thủ miên 宀 có nghĩa là mái nhà, các từ chứa bộ thủ này thường có nghĩa 1 nơi nào đó có mái che, bao phủ ví dụ như gia đình 家, phòng 室, viện 院… Tuy nhiên những chữ phức tạp gồm nhiều bộ thì nghĩa của nó phụ thuộc các bộ thủ quan trọng khác trong 214 bộ thủ.
Kanji | Âm hán việt | Nghĩa | On-reading |
安 | an | an bình, an ổn – Trong nhà có người phụ nữ 女 chăm lo thì yên ổn. |
an |
室 | thất | phòng, giáo thất | shitsu |
字 | tự | chữ, văn tự | ji |
守 | thủ | cố thủ, bảo thủ | shu, su |
宅 | trạch | nhà ở | taku |
宗 | tôn | tôn giáo | shuu, soo |
院 | viện | học viện, y viện | in |
狩 | thú | săn bắn | shu |
宇 | vũ | vũ trụ | u |
穴 | huyệt | sào huyệt | ketsu |
宴 | yến | yến tiệc | en |
宝 | bảo | bảo vật | hoo |
密 | mật | bí mật, mật độ | mitsu |
家 | gia | gia đình, chuyên gia | ka, ke |
嫁 | giá | đi lấy chồng | ka |
寡 | quả | cô quả, quả phụ | ka |
稼 | giá | kiếm tiền | ka |
寮 | liêu | kí túc xá | ryoo |
確 | xác | chính xác, xác lập, xác suất | kaku |
窃 | thiết | trộm cắp | setsu |
窯 | diêu | lò nung | yoo |
容 | dung | dung mạo, hình dung, nội dung | yoo |
溶 | dung | dung dịch | yoo |
溶 | dung | dung dịch | yoo |
寒 | hàn | lạnh | kan |
貯 | trữ | tàng trữ, lưu trữ | cho |
定 | định | thiết định, quyết định, định mệnh | tei, joo |
完 | hoàn | hoàn thành, hoàn toàn | kan |
官 | quan | quan lại | kan |
寛 | khoan | khoan dung | kan |
憲 | hiến | hiến pháp, hiến binh | ken |
実 | thực | sự thực, chân thực | jitsu |
管 | quản | ống, mao quản, quản lí | kan |
館 | quán | đại sứ quán, hội quán | kan |
宜 | nghi | thích nghi, tiện nghi | gi |
客 | khách | hành khách, thực khách | kyaku, kaku |
宮 | cung | cung điện | kyuu, guu, ku |
富 | phú | giàu, phú hào, phú hộ, phong phú | fu, fuu |
究 | cứu | nghiên cứu, cứu cánh | kyuu |
空 | không | không khí, hư không, hàng không | kuu |
宿 | túc | tá túc, kí túc xá | shuku |
窓 | song | cửa sổ | soo |
宵 | tiêu | đầu tối, nguyên tiêu | shoo |
宣 | tuyên | tuyên bố, tuyên cáo | sen |
崇 | sùng | tôn sùng, sùng bái | suu |
審 | thẩm | thẩm tra, thẩm phán, thẩm định | shin |
窒 | trất | ngạt | chitsu |
宙 | trụ | vũ trụ | chuu |
窮 | cùng | cùng cực | kyuu |
額 | ngạch | trán, giá tiền, hạn ngạch, kim ngạch | gaku |
害 | hại | có hại, độc hại, lợi hại | gai |
割 | cát | chia cắt, cát cứ | gai |
轄 | hạt | địa hạt | katsu |
演 | diễn | diễn viên, biểu diễn, diễn giả | en |
突 | đột | đột phá, đột nhiên | totsu |
案 | án | luận án, đề án | an |
腕 | oản | cánh tay | wan |
棺 | quan | quan tài | kan |
寄 | kí | kí gửi, kí sinh | ki |
控 | khống | khống chế | koo |
宰 | tể | chúa tể, tể tướng | sai |
察 | sát | quan sát, giám sát, cảnh sát | satsu |
擦 | sát | trà sát | satsu |
蛇 | xà | con rắn | ja, da |
縮 | súc | co lại | shuku |
錠 | đĩnh | viên thuốc, khóa | joo |
寝 | tẩm | ngủ | shin |
寧 | ninh | an ninh | nei |
賓 | tân | tân khách, tiếp tân | hin |
寂 | tịch | cô tịch, tịch mịch | jaku, seki |
————————————————————————————————————————————————————————–
==>> KatchUp chuyên cung cấp các sản phẩm flashcard tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Hàn, flashcard cho bé và giáo trình tiếng Nhật cùng các sách ngoại ngữ khác. KatchUp tặng miễn phí hệ thống học và thi online trên máy tính và điện thoại. Để biết thêm chi tiết quý khách vui lòng truy cập trang web: https://katchup.vn/ hay gọi vào số điện thoại: (08) 62 575 286 – 0903 61 61 03 (Linh- zalo, viber, sms)