Từ điển tiếng Hàn bắng hình ảnh
Học tiếng Hàn Quốc bằng hình ảnh
생각하다 : think : nghĩ
생각하다 : open : mở cửa
사다 : buy : mua
식사하다 : have meal : ăn (theo bữa)
시장 : market : chợ
시장 : hàng ăn
가게 : shop : cửa hàng
영화 : cinema : rạp chiếu phim
영화관 (극장) : theater : nhà hát
대학교 : university : trường đại học
학교 : school : trường phổ thông
경찰서 : police station : trạm (đồn) cảnh sát
주유소 : gas station : trạm ga
병원 : hospital : bệnh viện
공 원 : park : công viên
박물관 : museum : bảo tàng
공항 : airport : sân bay
은행 : bank : ngân hàng
대사관 : embassy : đại sứ quán
Dowload: https://drive.google.com/open?id=0B8ocyqwtnP2TdHdrcEdtYVZZV28
—————————-
==>> KatchUp chuyên cung cấp các sản phẩm flashcard tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Hàn, flashcard cho bé và giáo trình tiếng Nhật cùng các sách ngoại ngữ khác. KatchUp tặng miễn phí hệ thống học và thi online trên máy tính và điện thoại. Để biết thêm chi tiết quý khách vui lòng truy cập trang web: https://katchup.vn/ hay gọi vào số điện thoại: (08) 62 575 286 – 0903 61 61 03 (Linh- zalo, viber, sms)