1000 câu tiếng Trung giao tiếp hằng ngày thông dụng nhất – Learn Chinese Phrase Conversation
Học tiếng Trung giao tiếp qua 20 chủ đề thông dụng.
Learn Chinese Mandarin conversation with 20 popular category.
[00:00:03] Greetings (Chào hỏi) -30
[00:03:06] General Conversation (Hội thoại) -78
[00:10:42] Numbers (Con số) -52
[00:15:23] Time and Date (Ngày tháng) -86
[00:24:07] Directions Places (Phương hướng) -57
[00:29:25] Transportation (Giao thông) -61
[00:35:52] Accommodation (Chổ ở) -55
[00:42:24] Eating Out (Ăn uống) – 217
[01:03:14] Shopping (Mua sắm) -124
[01:14:50] Colours (Màu sắc) -16
[01:16:19] Cities (Thành phố) -82
[01:23:47] Countries (Đất nước) -121
[01:34:41] Tourist Attractions (Du lịch) -28
[01:37:19] Family (Gia đình) -49
[01:42:04] Dating (Hẹn hò) -35
[01:45:41] Emergency (Khẩn cấp) -38
[01:49:48] Feeling Sick (Đau ốm) -55
[01:55:02] Occasion (Ngày kỷ niệm) -22
[01:57:20] Body parts (Bộ phận cơ thể) -56
[02:02:11] Tongue Twisters (Tục ngữ) -10
Learn basic Chinese Mandarin, Chinese talking and Chinese traveling. Chinese for student, learn Chinese language.
中国語, learn Chinese for beginner, learn chinese mandarin alphabet, learn chinese mandarin intermediate
CHÚC CÁC BẠN HỌC VUI VẺ ^_^