600 TỪ VỰNG TOEIC
Part 11/50: Bài 11: Job Ads & Recruitment – Quảng Cáo Tìm Người & Tuyển Dụng
Chào các bạn, từ giờ đi KatchUp sẽ up các bài viết về từ vựng toeic. Bạn nào đang quan tâm tới thi TOEIC thì nhấn like page để theo dõi nhé à nhớ share để bạn bè cùng học chung ^_^
———————————-
1.abundant /ə'bʌndənt/
Giải thích: more than engouh
Từ loại: (adj): nhiều, phong phú, thừa
Ví dụ: The computer analyst was glad to have chosen a field in which jobs were abundant
Người phân tích máy tính hài lòng vì đã chọn một lãnh vực mà trong đó việc làm rất nhiều
———
2.accomplishment /ə'kɔmpliʃmənt/
Giải thích: an impressive thing that is done or achieved after a lot of work
Từ loại: (n): thành tựu, thành tích; sự hoàn thành, sự làm xong
Ví dụ: The success of the company was based on its early accomplishments
Sự thành công của công ty được dựa trên những thành tựu trước đó của nó
———
3.bring together N/A
Giải thích: to join, to gather
Từ loại: (v): gom lại; nhóm lại, họp lại
Ví dụ: Our goal this year is to bring together the most creative group we can find
Mục tiêu của chúng tôi trong năm nay họp thành một sáng tạo nhất.
———
4.candidate /'kændidit/
Giải thích: a person who is trying to be elected or is applying for a job
Từ loại: (n): ứng cử viên, thí sinh, người dự thi, người dự tuyển
Ví dụ: The recruiter will interview all candidates for the position
Người tuyển dụng sẽ phỏng vấn tất cả ứng viên cho vị trí công việc
———
5. come up with N/A
Giải thích: to plan, to invent
Từ loại: (v): đưa ra, phát hiện, khám phá, ý định
Ví dụ: In order for that small business to succeed, it needs to come up with a new strategy
Để những doanh nghiệp nhỏ có thể thành công thì nó cần đưa ra một chiến lược mới.
———
6.commensurate /kə'menʃərit/
Giải thích: matching something in size, importance, quality
Từ loại: (adj): (+with) xứng với, tương xứng với
Ví dụ: Generally the first year's salary is commensurate with experience and education level
Nói chung thì tiền lương năm đầu tiên tương xứng với kinh nghiệm và trình độ học vấn
———
7. match /mætʃ/
Giải thích: a fit, a similarity
Từ loại: (n): ‹cái› xứng nhau, hợp nhau; địch thủ, đối thủ, người ngang tài sức;
Ví dụ: It is difficult to make a decision when both candidates seem to be a perfect match
Thật là khó đưa ra quyết định khi mà cả 2 ứng viên dường như ngang sức ngang tài
———
8.profile /profile/
Giải thích: a group of characteristics or traits
Từ loại: (n): tiểu sử sơ lược, bản tóm lược các đặc tính
Ví dụ: The recruiter told him that, unfortunately, he did not fit the job profile
Người tuyển dụng nói rằng, thật không may, anh ta không hợp với bản tóm lược công việc
———
9. qualification /,kwɔlifi'keiʃn/
Giải thích: a skill or type of experience that you need for a particular job or activity
Từ loại: (n): tư cách, khả năng, năng lực, trình độ (để làm cái gì);
Ví dụ: The applicant had so many qualifications that the company created a new position for her
Người xin việc có nhiều văn bằng chứng nhận đến nỗi cty đã tạo ra chỗ làm mới cho cô ta
———
10.recruit /ri'kru:t/
Giải thích: They recruited several new members to the club
Từ loại: (v, n): (v) tuyển dụng; (n) lính mới, nhân viên mới, thành viên mới
Ví dụ: The new recruits spent the entire day in training
Những nhân viên mới đã dành ra cả ngày để rèn luyện
———
11. submit /səb'mit/
Giải thích: to present for consideration
Từ loại: (v): trình, đệ trình; biện hộ
Ví dụ: Submit your résumé to the human resources department
Hãy nộp sơ yếu lý lịch của anh cho bộ phận nhân sự (bộ phận nguồn nhân lực)
———
12. time-consuming /tʌɪm/ /kənˈsjuːmɪŋ/
Giải thích: take up a lot of time
Từ loại: (adj): tốn nhiều thời gian, dài dòng
Ví dụ: Five interviews later, Ms. Lopez had the job, but it was the most time-consuming process she had ever gone through
Năm cuộc phỏng vấn gần đây, cô Lopez đã có việc làm, nhưng nó là quá trình tốn nhiều thời gian nhất mà cô ấy đã từng trải qua
———————————————