Tài Liệu Tiếng Hàn Khác

Từ ngoại lai trong tiếng Hàn (Phần 3)

Từ ngoại lai trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn quốc ,ngoài các từ Hán Hàn ,còn có tương đối nhiều các từ ngoại lai ,có nguồn gốc từ ngôn ngữ của nhiều nước khác ,chủ yếu vẫn là tiếng Anh .

Các từ này thường là các thuật ngữ chuyên ngành ,trong đó có một số từ được dùng để thay thế hoàn toàn ,hoặc sử dụng song song ,cùng nghĩa với các từ tiếng Hàn .

Để phân biệt các từ này cũng không quá khó :

-Khi đọc các từ này (theo phát âm Hàn) thì nghe giống phiên âm latin của các từ tiếng Anh ,tiếng nước ngoài khác .

-Cũng theo cách đó ,nhưng đối với một số từ ,kiểu phát âm của Hàn hơi bị “chuối” ,có nghĩa là nó phiên âm toàn bộ các phụ âm còn lại

/ (cha/ch’a)

장르(genre<프>) 유형, 양식
저널리스트(journalist) 신문 잡지의 기자. 매스콤에 집필하는 사람
제노사이드(genocide) 다른 민족을 무참하게 학살하는 것, 대량학살
제스처(gesture) 몸짓, 선전행위
조크(joke) 농담
주크박스(juke-box) 자동식 레코드 플레이어(자동식 전기축음기)
지그자그(zigzag<프>) 갈지(之)자형
지아이머니(G.I.money) 미군 군표
집시(Gypsy) 중부유럽, 서부아시아 등에서 방랑 유전하는 목가적인 민족
징고이즘(jingoism) 주전론, 침략주의
징크스(jinx) 불길한 물건이나 사람
차트(chart) 도표
챌린저(challenger) 선수권 보유자에의 도전 자격을 얻은 선수, 도전자
챔프(champ) (champion의 준 말) 우승자
챔피언(champion) 선수권자

Các từ ngoại lai torng tiếng Hàn

(kha)

카니발(carnival) 사육제(謝肉祭)
카멜레온(chameleon<라>) 변덕장이
카오스(chaos) 혼돈(시대), 혼란
카운셀링(counselling) 상담하는 것
카인(Cain) 구약성서 창세기의 인물로 형제를 죽인 인류 최초의 살인자
카지노(casino<프>) 오락시설이 있는 도박장
카타르시스(catharsis) 정화, 인위적 경험. (특히 비극에 의한)감정의 정화
카탈로그(catalogue) 목록, 일람표
칵테일파티(cocktail party) 칵테일(혼합주)를 주로 한 간단한 연회
칼럼니스트(columnist) 신문 잡지의 특별한 난(colum)만을 전문적으로 쓰는 사람
칼리프소(calypso) 즉흥적으로 세태를 풍자해서 부르는 재즈의 일종
캄플라지(camouflager<프>) 위장, 기만
캐디(caddie) 골프장에서 도구를 운반하거나 공을 줍는 소년 소녀
캐리캐추어(caricature) 회화, 풍자화, 만화
캐스트(cast) (영화 연극)의 배역
캐스팅보우트(casting vote) 결재투표. 가부동수일 때 의장이 던지는 투표
캐치프레이즈(catch phrase) 깊은 인상을 줄 수 있는 광고문구나 표어
캠페인(campaign) 선거운동이나 특정 문제에 대한 단체나 매스콤의 계몽 선전 활동
커버걸(cover girl) 잡지 표지에 나올만한 잘 생긴 여자
케세라세라(que seras seras<이탈>) 될대로 되겠지
케이스바이케이스(case by case) 경우에 따라서 그때그때 처리하는 방식
케이스스터디(case study) 사례연구, 문제학생의 연구지도
코뮤티케(communique<프>) 성명서, 두나라 사이의 의사표시
코미션(commission) 수수료, 구전
코스모폴리탄(cosmopolitan) 세계주의자
코피라이터(copywriter) 광고문안 작성 담당자
콜걸(call girl) 창녀
콜박스(cal box) 공중전화
콜사인(call sign) 방송국의 국제가입기호
콩쿠르(concourse) 경쟁, 경연대회
콩트(conte<프>) 매우 짧은 소설
쿠데타(coupdetat<프>) 무력에 의한 정권 획득
퀴즈(quiz) 수수께끼, 사문
크레임(claim) 국제무역에 있어서의 손해배상청구
키이펀처(key puncher) 펀치카드에 천공 작업을 하는 사람
킥복싱(kick boxing) 무릎 팔꿈치 등을 사용하는 복싱의 일종
Các từ ngoại lai torng tiếng Hàn

(tha)

타부(taboo) 금기, 신성불가침의 것
타이스코어(tie score) 운동경기에서 득점이나 기록이 같은 것, 동점
타임업(time up) 규정된 경기시간이 다 됨
타프가이(tough gay) 억세고 강한 사나이, 깡패, 불사신
탈렌트(talent) 재능 재간 있는 사람
태그매치(tag match) 한 팀이 두 명씩으로 된 레슬링 경기
터미널(terminal) 종착역, 종점
테러(terror) 폭력수단 또는 그 행위
테마(thema<라>) 주제, 제목, 논제
테스트케이스(test case) 판례가 된 소송사건. 선례로서 남을 만한 케이스
테크니컬러(technicolor) 총천연색
텔레파시(telepathy) 정신감응 현상
텔스타(Telstar) 텔레비젼 중계 인공위성
템포(tempo<이탈>) 속도, 박자
토픽(topic) 화제, 제목, 이야기 거리
트래지디(tragedy) 비극, 비극적 사건
트로이카(troika) 러시아식 3두마차, 3두정치
트로피(trophy) 상배, 전승기념물
티오(T.O.:table of organization) 정원수
팁(tip) 사례금, 수고료
Các từ ngoại lai torng tiếng Hàn

(pa)

파노라마(panorama) 전경, 빙빙도는 그림, 개관
파리쟝(Parisien<프>) 파리의 남자, 멋장이 남자
파리젠느(Parisienne<프>) 파리의 여인, 멋장이 여자
파시즘(Fascism) 전체주의 국가주의적 독재운동의 이념
파울(foul) 반칙
파토스(pathos<그>) 정열, 격정
패러독스(paradox) 역설
패스포트(passport) 여권, 여행증
패시피시즘(pacificism) 평화주의, 반전주의
패트롤카(patrol car) 순찰차, 기동 경찰차
팩스아메리카나(Pax Americana) 미국 군사체제하의 평하체제
팩시밀리(facsimile) 모사전송
퍼레이드(parade) 관병, 행진, 열병식
퍼스트레이디(first lady) 대통령 부인
페미니스트(feminist) 여성을 존경하는 남자
페어플레이(fair play) 공명정대한 시합, 떳떳한 경쟁
펜네임(pne name) 필명, 아호
펜팔(penpal) 편지로 사귀는 친구
포지션(position) 직위, 직업, 형체
포퓰러뮤직(popular music) 대중음악, 유행음악
프라이버시(privacy) 사생활
프락치(fractio<이탈>:fraction) 비밀리에 침투시킨 내통자
프래그머티즘(pragmatism) 철학사상에 있어서의 실용주의
프랙숀(fraction) 공산당 조직의 최소구성 단위
프레스캠페인(press campaign) 신문사의 사회운동
프로필(profile (사람의 얼굴) 옆 모습. (신문)인물소개
프롤레타리아(proletariat<프>) 무산계급
프롤로그(prologue) 서론, 서곡
프리마돈나(prima donna <이탈>) (가극의) 주역 여가수
프리모우모(primo (h)uomo <이탈>) (가극의) 주역 남가수
프리미엄(premium) 액면초과금, 할증금, 보상금
플라멩코(flamenco) 스페인에서 발달한 민요 무용
플로트(plot) (소설 희곡 등의)구성, 구상, 각색
플로프라이스(floor price) 억제가격
피날레(finale<이탈>) 종곡. 연극 따위의 마지막 막. 끝장
피아르(P.R.: public relation) 공중관계. 섭외 활동
피에로(pierrot<프>) (연극)어릿광대
피케트라인(picket line) 노동쟁의 따위의 감시선
피크타임(peak time) 하루 중 전기수요가 급증하는 18시 22시까지를 말함
픽션(fiction) 소설. 꾸며진 이야기. 허구
필리버스터(fillibuster) 의사진행 방해행위, 혹은 방해자
필하아모닉(philharmonic) 음악애호가, 교향악단

(ha)

하드보일드(hard boiled) 비정형. 냉혹파
하드트레이닝(hard training) 맹훈련, 맹연습
하이웨이(highway) 간선도로, 고속자동차 도로, 국도
하일라이트(high light) 가장 흥미있는 기사, 장면, 광경
하켄크로이츠(Hakenkreuz<독>) (히틀러가 국기에 사용한) 구부러진 十자라는 뜻
핫뉴스(hot news) 해설기사가 아닌 현장에서 보내온 생생한 뉴스
핸디캡(handicap) 불리한 조건, 결점
햄(ham) 아마튜어 무전사
헤게모니(Hegemonie<독>) 지도권
헤드라인(headline) 신문 잡지의 제목
헤모글로빈(haemoglobin) 동물의 적혈구에 들어 있는 색소
헨파티(hen party) 여성들만의 모임
헬리포트(heliport) 헬리콥터 전용의 발착장
히로인(heroine) 여주인공, 여걸
히치하이크(hitchhike) 자동차 무료편승 여행
히피(hippie) 미국의 부정적 반항적인 젊은층의 즉흥주의 사조

KatchUp chúc các bạn học tốt.
——————–
==>> KatchUp chuyên cung cấp các sản phẩm flashcard tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Hàn, flashcard cho bé và giáo trình tiếng Nhật cùng các sách ngoại ngữ khác. KatchUp tặng miễn phí hệ thống học và thi online trên máy tính và điện thoại. Để biết thêm chi tiết quý khách vui lòng truy cập trang web: https://katchup.vn/ hay gọi vào số điện thoại: (08) 62 575 286 – 0903 61 61 03 (Linh- zalo, viber, sms)