Từ Vựng Tiếng Trung

Chủ đề

1. 高 Gāo:Cao
2. 矮 Ǎi: Thấp
3. 胖 Pàng: Béo
4. 瘦 Shòu: Gầy
5. 长相 Zhǎngxiàng: Tướng mạo, mặt mũi
6. 身材 Shēncái: Dáng vóc
7. 秃顶 Tūdǐng: Hói đầu

tu-vung-tieng-trung-chu-de-dien-mao

8. 戴眼镜 Dài yǎnjìng: Đeo kính
9. 双眼皮 Shuāng yǎnpí: Mắt 2 mí
10. 酒窝 Jiǔwō: Lúm đồng tiền
11. 高鼻梁 Gāo bíliáng: Sống mũi cao
12.单眼皮 Dānyǎnpí: Mắt 1 mí
13.痣 Zhì: Nốt ruồi
——————————————————-
==>> KatchUp chuyên cung cấp các sản phẩm flashcard tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Hàn, flashcard cho bé và giáo trình tiếng Nhật cùng các sách ngoại ngữ khác. KatchUp tặng miễn phí hệ thống học và thi online trên máy tính và điện thoại. Để biết thêm chi tiết quý khách vui lòng truy cập trang web: https://katchup.vn/ hay gọi vào số điện thoại: (08) 62 575 286 – 0903 61 61 03 (Linh- zalo, viber, sms)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *