1.accounting /ə'kauntiɳ/
Giải thích: the process or work of keeping financial accounts
Từ loại: (n): công việc kế toán; sự thanh toán, tính toán
Ví dụ: Good accounting is needed in all businesses
Việc kế toán tốt là cần thiết cho mọi công việc làm ăn
———
2.accumulate /ə'kju:mjuleit/
Giải thích: to gradually get more and more of something over a period of time
Từ loại: (v): tích lũy, tích góp, gom góp
Ví dụ: They have accumulated more than enough information
Họ đã tích lũy nhiều hơn mức thông tin đủ dùng
———
3. asset /'æset/
Giải thích: a person or thing that is valuable or useful to someone or something
Từ loại: (n): tài sản, của cải
Ví dụ: The company's asset are worth millions of dollars
Tài sản của công ty trị giá hàng triệu đô-la
———
4. audit /'ɔ:dit/
Giải thích: an official examination of business and financial records to see that they are true and correct
Từ loại: (n, v): (n) sự kiểm tra sổ sách, sự kiểm toán; (v) kiểm toán
Ví dụ: The independent accountants audited the company's books
Những kế toán viên độc lập đã kiểm toán sổ sách kế toán của công ty
———
5. budget /ˈbʌdʒɪt/
Giải thích: the money that is available to a person or an organization and a plan of how it will be spent over a period of time
Từ loại: (n, v): (n)ngân sách, ngân quỹ; (v) lên ngân sách
Ví dụ: The company will have to budget more money for this department next year
Công ty sẽ phải dự thảo ngân sách nhiều tiền hơn cho bộ phận này vào năm sau
———
6.build up /'bildʌp/
Giải thích: to increase over time
Từ loại: (v): tăng cường, gom lại, tích lại, xây dựng dần dần lên, ‹trở thành› lớn hơn, nhiều hơn
Ví dụ: The firm has built up a solid reputation for itself
Công ty phải xây dựng dần lên danh tiếng vững chắc cho chính mình
———
7. client /'klaiənt/
Giải thích: a customer
Từ loại: (n): khách, khách hàng
Ví dụ: We must provide excellent services for our clients, otherwise we will lose them to our competition
Chúng ta phải cung cấp các dịch vụ xuất sắc cho khách hàng của mình, bằng không chúng ta sẽ để mất họ vào tay đối thủ
———
8. debt /det/
Giải thích: a sum of money that someone owes
Từ loại: (n): nợ, món nợ
Ví dụ: The banks are worried about your increasing debt
Các ngân hàng lo lắng về khoản nợ đang gia tăng của anh
———
9. outstanding /aut'stændiɳ/
Giải thích: extremely good; excellent
Từ loại: (adj): còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả nợ
Ví dụ: She has outstanding debts of over £500.
Cô ấy còn khoản nợ hơn 500 triệu bảng Anh.
———
10. profitably /ˌprɒfɪtəˈbɪləti/
Giải thích: that makes or is likely to make money
Từ loại: (adv): có lợi, có ích, sinh lãi, sinh lợi
Ví dụ: We invested in the stock market profitable
Công ty đã đầu tư sinh lợi vào thị trường chứng khoán
———
11. reconcile /'rekənsail/
Giải thích: to find an acceptable way of dealing with two or more ideas, needs, etc. that seem to be opposed to each other
Từ loại: (v): hòa giải, giảng hòa; chỉnh lý, điều hòa, làm cho phù hợp/nhất trí
Ví dụ: The accountant found the error when she reconcile the account
Nhân viên kế toán tìm ra lỗi khi cô ấy chỉnh lý tài khoản (sửa lại tài khoản cho đúng)
———
12. turnover /ˈtɜːnəʊvə(r)/
Giải thích: the total amount of goods or services sold by a company during a particular period of time
Từ loại: (n): doanh số, doanh thu
Ví dụ: An annual turnover of $75 million
Doanh thu hàng năm của $ 75.000.000
600 TỪ VỰNG TOEIC – Part 22/50: Accounting – Kế Toán
10
Th3