Toeic

600 TỪ VỰNG TOEIC – Part 23/50: Investments – Sự Đầu Tư

1.aggressively /əˈɡresɪv/
Giải thích: acting with force and determination in order to succeed
Từ loại: (adv): hung hăng, hùng hổ; tháo vát, xông xáo
Ví dụ: His ideas were not well received because he spoke so aggressively
Ý kiến của anh ta không được đón nhận nhiều vì anh ta nói quá hùng hổ
———
2.attitude /'ætitju:d/
Giải thích: the way that you think and feel about somebody/something
Từ loại: (n): quan điểm, thái độ (với ai hoặc cái gì); tư thế, điệu bộ, dáng dấp
Ví dụ: Each investor should assess his or her own attitude toward investment
Mỗi nhà đầu tư nên tự đánh giá quan điểm của chính mình về việc đầu tư
———
3. commit /kə'mit/
Giải thích: to promise sincerely that you will definitely do something
Từ loại: (v): gửi, giao, giao phó, ủy nhiệm, ủy thác; hứa, cam kết
Ví dụ: It is a good idea to commit a certain percentage of your income to investments
Ý tưởng tốt là đem một vài % nào đó thu nhập của bạn để đầu tư
———
4. conservative /kən'sə:vətiv/
Giải thích: opposed to great or sudden social change; showing that you prefer traditional styles and values
Từ loại: (adj): bảo thủ, dè dặt, thận trọng
Ví dụ: Her conservative strategy paid off over the years
Chiến lược bảo thủ của cô ta đã đem lại kết quả tốt trong suốt những năm qua
———
5. fund /fʌnd/
Giải thích: an amount of money that has been saved or has been made available for a particular purpose
Từ loại: (n, v): (n) nguồn tiền, quỹ dự trữ; kho; (v) tài trợ, cấp tiền cho
Ví dụ: He will have access to his trust fund when he is 21 years old
Anh ta sẽ được đụng đến tài sản được ủy thác (trust fund) của mình khi 21 tuổi
———
6.invest /in'vest/
Giải thích: to buy property, shares in a company, etc. in the hope of making a profit
Từ loại: (v): Đầu tư
Ví dụ: Don't invest all of your time in just one project
Đừng đầu tư tất cả thời gian của bạn vào chỉ một dự án
———
7. long-term /'lɔɳtə:m/
Giải thích: involing long time period
Từ loại: (adj): dài hạn, dài ngày, lâu dài (Trái nghĩa: short-term)
Ví dụ: The CEO's long-term goal was to increase the return on investment
Mục tiêu dài hạn của giám đốc điều hành (CEO) là gia tăng tiền lãi thu về từ việc đầu tư
———
8. portfolio /pɔ:t'fouljou/
Giải thích: the range of products or services offered by a particular company or organization
Từ loại: (n): danh mục đầu tư, danh sách vốn đầu tư (của 1 cty, ngân hàng…)
Ví dụ: Investors are advised to have diverse portfolios
Nhà đầu tư được khuyên nên có nhiều danh mục đầu tư khác nhau
———
9.pull out /'pulaut/
Giải thích: to withdraw, to stop
Từ loại: (v, n): (v) rút ra, rút khỏi, thôi không tham gia; (n) sự rút lui
Ví dụ: The pull out of the bank has left the company without financing
Sự rút lui của ngân hàng đã để mặc cho công ty không còn tài chính 
———
10. resource /rɪˈsɔːs/
Giải thích: a supply of something that a country, an organization, or a person has and can use, especially to increase their wealth
Từ loại: (n): tài nguyên, tài sản
Ví dụ: The company's most valuable resource was its staff
Nguồn tài nguyên đáng giá nhất của công ty là đội ngũ nhân viên của nó
———
11.return /ri'tə:n/
Giải thích: a mount of profit that you get from something
Từ loại: (n): tiền lãi, tiền lời
Ví dụ: Some investors are satisfied with a 15 percent return, while others want to see a much larger return
Một số nhà đầu tư hài lòng với một khoản lãi 15%, trong khi những người khác thì muốn thấy mức lãi nhiều hơn 
———
12. wisely /waɪz/
Giải thích: able to make sensible decisions and give good advice because of the experience
Từ loại: (adj): khôn ngoan, từng trải, thông thái, uyên bác
Ví dụ: If you invest wisely, you will be able to retire early
Nếu anh đầu tư thông minh, anh sẽ có thể về hưu sớm
 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *