50 câu tiếng anh giao tiếp thông dụng
1. What's up? – Có chuyện gì vậy?
2. How's it going? – Dạo này ra sao rồi?
3. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
4. Nothing much. – Không có gì mới cả.
5. What's on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?
6. I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It's none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.
9. Is that so? – Vậy hả?
10. How come? – Làm thế nào vậy?
11. Absolutely! – Chắc chắn rồi!
12. Definitely! – Quá đúng!
13. Of course! – Dĩ nhiên!
14. You better believe it! – Chắc chắn mà.
15. I guess so. ( hoc tieng anh ) – Tôi đoán vậy.
16. There's no way to know. – Làm sao mà biết được.
17. I can't say for sure. – Tôi không thể nói chắc.
18. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!
19. No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).
20. I got it. – Tôi hiểu rồi.
21. Right on! (Great!) – Quá đúng!
22. I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!
23. Got a minute? – Có rảnh không?
24. About when? – Vào khoảng thời gian nào?
25. I won't take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
26. Speak up! – Hãy nói lớn lên.
27. Seen Melissa? – Có thấy Melissa không?
28. So we've met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?
29. Come here. – Đến đây.
30. Come over. – Ghé chơi.
31. Don't go yet. – Đừng đi vội.
32. Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
33. Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
34. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
35. What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia?
36. You're a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
37. I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
38. Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!
39. That's a lie! – Xạo quá!
40. Do as I say. – Làm theo lời tôi.
41. This is the limit! – Đủ rồi đó!
42. Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.
43. Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
44. In the nick of time. – Thật là đúng lúc.
45. No litter. – Cấm vứt rác.
46. Go for it! – Cứ liều thử đi.
47. What a jerk! – Thật là đáng ghét.
48. How cute! – Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
49. None of your business! – Không phải việc của bạn.
50. Don't peep! – Đừng nhìn lén!
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể học thêm 25 câu tiếng anh thông dụng sử dụng trong các tình huống khác:
1. Say cheese! Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
2. Be good ! Ngoan nhá! (Nói với trẻ con)
3. Bottom up!100% nào! (Khi…đối ẩm) (???????)
4. Me? Not likely!Tao hả? Không đời nào!
5. Scratch one’s head: Nghĩ muốn nát óc
6. Take it or leave it! Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
7. Hell with haggling! Thấy kệ nó!
8. Mark my words! Nhớ lời tao đó!
9. Bored to death! Chán chết!
10. What a relief! Đỡ quá!
11. Enjoy your meal ! Ăn ngon miệng nhá!
12. Go to hell ! Đi chết đi! (Đừng có nói câu này nhiều nha!)
13. It serves you right! Đáng đời mày!
14. The more, the merrier! Càng đông càng vui (Especially when you’re holding a party)
15. Beggars can’t be choosers! Ăn mày còn đòi xôi gấc
16. Boys will be boys!Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
17. Good job!= well done! Làm tốt lắm!
18. Go hell! chết đi, đồ quỷ tha ma bắt
19. Just for fun! Cho vui thôi
20. Try your best! Cố gắng lên (câu này chắc ai cũng biết)
21. Make some noise! Sôi nổi lên nào!
22. Congratulations! Chúc mừng!
23. Rain cats and dogs. Mưa tầm tã (than vãn, bình phẩm khi trời mưa to)
24. Love me love my dog. Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng
25. Strike it. Trúng quả