03 Th8 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N3 – Bài 1 (ngày 6) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 第1週 6日目 話しを聞こうとしない katchup.vn Bài 1 Ngày 6 16. やめようと思う。。。 会社をやめようと思っている。 Tôi định nghỉ việ...Đọc tiếp
03 Th8 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N3 – Bài 1 (ngày 5) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 第1週 5日目 言ったように... katchup.vn Bài 1 Ngày 5 13. ... ように... 皆様ご存知のように、試験の内容が変わります。 Mọi người, theo ...Đọc tiếp
03 Th8 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N3 – Bài 1 (ngày 4) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 第1週 4日目 できるようになった katchup.vn Bài 1 Ngày 4 10. ようにする 忘れ物をしないようにしましょう Cố gắng đừng để quên đ...Đọc tiếp
03 Th8 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N3 – Bài 1 (ngày 3) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 第1週 3日目 女らしい... katchup.vn Bài 1 Ngày 3 7. ...みたいだ すごい風だ。まるで台風みたいだ。 Gió mạnh quá. ...Đọc tiếp
28 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N3 – Bài 1 (ngày 2) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 第1週 2日目 そこに置いといて... Bài 1 Ngày 2 4. V...Đọc tiếp
28 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N3 – Bài 1 (ngày 1) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 第1週 1日目 ぼくにもやらせて Bài 1 Ngày 1 1. 受身形: Bị ...Đọc tiếp
28 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 49 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 72. V(ら)れます。 Ví dụ: Kính ngữ dùng V(bị động) 社長はさっき出かけられました。 Giám đốc đã...Đọc tiếp
28 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 48 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 69. ~を V(さ)せる。 Ví dụ: 部長(ぶちょう)は 加藤(かとう)さんを 大阪(おおさか)へ出張(しゅっちょう)させます。 Trưởng phòng sai anh Kat...Đọc tiếp
28 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 47 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 63. Thể thông thường + そうです。 Ví dụ: 天気予報によると、あしたは いい天気に なるそうです. Theo như dự báo thời t...Đọc tiếp
28 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 45 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 55. Vた 場合は、~ Vない Aい Aな Nの &nb...Đọc tiếp