1. 恭祝新春:/Gōng zhù xīn chūn/ Cung chúc tân xuân
2. 祝你年年有余:/Zhù nǐ nián nián yǒuyú / Chúc bạn tiền bạc dư dả quanh năm
3. 祝你新的一年身体健康、家庭幸福:/Zhù nǐ xīn de yī nián shēntǐ jiànkāng, jiātíng xìngfú / Chúc bạn một năm mới mạnh khỏe,gia đình hạnh phúc!
4. 过年好:/Guònián hǎo / chúc mừng năm mới
5. 祝你过年愉快:/Zhù nǐ guònián yúkuài / Chúc bạn năm mới vui vẻ
6. 祝你万事如意、吉祥:/Zhù nǐ wànshì rúyì, jíxiáng/ Chúc bạn vạn sự như ý,cát tường.
7. 祝你好运、年年吉祥:/Zhù nǐ hǎo yùn, nián nián jíxiáng / Chúc bạn may mắn,quanh năm cát tường.
8. 新年好:/Xīnnián hǎo:Chúc năm mới (Thường dùng cho tết dương lịch)
9. 祝你步步高升:/Zhù nǐ bùbù gāo shèng/ Chúc bạn ngày càng thăng tiến
10. 祝你学习进步:Zhù nǐ xuéxí jìnbù/ Chúc bạn học hành tiến bộ