Tài Liệu Tiếng Hàn Khác

시간•날짜•요일 (THỜI GIAN-NGÀY THÁNG –THỨ)

시간•날짜•요일 (THỜI GIAN-NGÀY THÁNG –THỨ)

1- Hỏi thời gian

Bây giờ mấy giờ ? 
지금 몇 시입니까? 

Đồng hồ anh mấy giờ rồi vậy?
당신 시계로는 몇 시입니까? 

Đồng hồ anh chính xác không ? 
정확한 시간을 아십니까? 

Bây giờ là 9 giờ sáng . 
오전 9시입니다. 

Bây giờ là 8 giờ 15 sáng . 
오전 8시 15분입니다. 

Bây giờ là 1 giờ rưỡi chiều. 
오후 1시 반입니다. 

Bây giờ là 7 giờ kém 15 tối.
저녁 7시15분 전입니다. 

Bây giờ là 10 giờ kém 15. 
10시의 15분 전입니다. 

Bây giờ là 12 giờ rưỡi. 
12시 반입니다. 

Gần 6 giờ rồi. 
여섯 시가 다 돼 갑니다. 

Bây giờ là 2 giờ 15 phút. 
2시 15분입니다. 

Đã 11 giờ rồi. 
벌써 11시가 다 돼 가요. 

Bây giờ khoảng 9 giờ rưỡi. 
9시 반쯤 됐습니다. 

Mới 6 giờ thôi. 
막 6시가 넘었습니다. 

Đồng hồ tôi là 1 giờ 15. 
제 시계로는 1시 15분이에요. 

Mới quá 3 giờ một chút.
3시를 약간 지났습니다. 
 


2- Kiểm tra đồng hồ

Đồng hồ anh có đúng giờ không ? 
당신 시계는 잘 맞나요? 

Đồng hồ của anh đúng chứ ? 
당신 시계가 맞습니까? 

Đồng hồ tôi khá là chính xác. 
내 시계는 매우 정확합니다. 

Chỉnh đồng hồ của anh theo cái của tôi đi. 
당신 시계를 내 것에 맞추세요. 

Đồng hồ của tôi đi sớm 3 phút. 
제 시계는 3분 빨라요. 

Có lẽ đồng hồ của tôi đi nhanh một chút. 
제 시계가 약간 빠를 거예요. 

Có lẽ đồng hồ của anh đi chậm một chút. 
당신 시계가 느린 것 같군요. 

Đồng hồ của tôi đi chậm 3 phút. 
제 시계는 3분 늦습니다. 

Xin lỗi. Tôi không có đồng hồ. 
미안합니다. 시계가 없어서요. 

Chắc đã phải trưa rồi. 
정오쯤 되었을 겁니다. 

Xin người khác dành thời gian 
시간 할애를 청할 때 

Chiều nay anh có thời gian không ? 
오후에 시간 있으세요? 

Anh có thể cho tôi một phút chứ ? 
잠시 시간을 내 주시겠습니까? 

Anh có thể dành cho tôi được bao lâu ? 
얼마나 시간을 내 주시겠습니까?

Mấy giờ thì tiện nhất cho anh ? 
몇 시면 가장 좋을 까요? 

Tôi không có giờ để lãng phí. 
낭비할 시간이 없습니다. 

Chúng tôi không có nhiều thì giờ. 
시간이 얼마 없습니다.

Không còn nhiều giờ đâu . 
시간이 얼마 없습니다. 

Sẽ không có thì giờ để mất. 
한가할 겨를이 없습니다. 

Tôi đang vội. 
시간이 급합니다. 

Hôm nay tôi bận. 
오늘은 바쁩니다. 

Tôi cần có thêm thì giờ. 
좀더 시간이 필요합니다. 

Cho tôi thêm một ít lâu nữa được không ? 
시간을 더 주실래요? 

Nó cần phải có thời gian. 
시간이 걸릴 거예요. 
 


3- Hỏi giờ bắt đầu. Hỏi giờ chấm dứt

Chúng ta sẽ bắt đầu buổi họp lúc mấy giờ. 
회의는 몇 시에 시작할까요? 

Mấy giờ thì anh làm thủ tục nhận phòng ? 
몇 시에 체크인 하셨지요? 

Anh mở cửa lúc mấy giờ ? 
몇 시에 개점합니까? 

Mấy giờ phim bắt đầu ? 
영화가 몇 시에 시작되지요? 

Khi nào kỳ thi bắt đầu ? 
시험은 언제부터입니까? 

Chúng ta có chuyến xe buýt cuối cùng lúc mấy giờ ? 
몇 시에 마지막 버스가 있습니까?

Mấy giờ anh sẽ rời khỏi ? 
몇 시에 체크아웃 하시겠어요? 

Anh đóng cửa lúc mấy giờ ? 
몇 시에 문을 닫습니까? 

Mấy giờ buổi biểu diễn cuối cùng kết thúc ? 
마지막 회는 몇 시에 상연이 끝납니까? 

Mấy giờ nhà hàng ấy đóng cửa ? 
그 식당은 몇 시에 문을 닫습니까? 

Hỏi về thời lượng 
소요 시간(기간)을 물을 때 

Chuyến bay đi mất mấy giờ ? 
비행기로 몇 시간 걸립니까? 

Phải mất bao lâu để đi đến sở làm ? 
직장까지는 얼마나 걸립니까? 

Buổi họp kéo dài bao lâu ? 
회의는 얼마나 걸리나요? 

Đi từ Hà Nội đến Đà Nẵng mất bao lâu ?
하노이에서 다낭까지 얼마나 걸립니까?

Nghỉ trưa được bao lâu ? 
점심 시간은 얼마나 됩니까? 

Anh ở Việt Nam được bao lâu rồi ? 
베트남에 얼마나 계셨습니까? 

Nói về kỳ hạn 
기한을 말할 때

Hợp đồng được duy trì trong 5 năm. 
그 계약은 5년간 유효합니다. 

Vé này có giá trị trong 10 ngày . 
이 표는 10일간 유효합니다. 

Không được bán sau ngày 30 tháng 6. 
판매 기간은 6월 30일까지 입니다. 

Anh nên trở lại trong vài ngày tới.
며칠 후에 돌아와야 해요.

Ông ấy sẽ trở về trong vòng một tuần. 
그는 일주일 내에 돌아옵니다.

Hãy hoàn tất việc này vào cuối tuần. 
주말까지 이 일을 마치세요. 

Tôi sẽ cho anh biết vào thứ hai.
월요일까지 알려 드리죠. 
 


4- Nói về chu kỳ

Cứ 3 ngày tôi đến thăm cha mẹ tôi. 
3일마다 부모님을 찾아 뵙니다. 

Hãy viết thư cho tôi 2 tuần một lần. 
2주마다 편지 보내 주세요. 

Cứ mỗi 30 phút là có xe buýt chạy đi. 
버스는 30분마다 떠납니다. 

Hỏi ngày tháng 
날짜를 물을 때 

Hôm nay ngày bao nhiêu ? 
오늘은 며칠입니까? 

Hôm nay ngày tháng bao nhiêu ? 
오늘은 몇 월 며칠입니까? 

Anh lãnh lương ngày nào ? 
언제가 봉급일입니까? 

Khi nào anh đi ?
언제 출발합니까? 

Hôm nay ngày 1 tháng giêng . 
오늘은 1월 1일입니다.

Hôm nay 3 tháng 2. 
2월 3일입니다. 

Xin gửi câu trả lời của anh vào 15 tháng 3. 
3월 15일까지 답장을 보내세요. 

Anh có thể hoàn tất công việc vào 15 tháng 8 chứ ? 
8월 15일까지 끝낼 수 있습니까? 

Hỏi về ngày 
요일을 묻을 때 

Hôm nay thứ mấy ? 
오늘은 무슨 요일입니까? 

Nói về ngày 
요일을 말할 때 

Hôm nay thứ hai 
오늘은 월요일입니다. 

Hôm nay thứ ba, 24. 
오늘은 24일, 화요일입니다.

Ngày lễ rơi vào chủ nhật 
공휴일이 일요일과 겹쳤어요. 
 


5- Từ ngữ

Năm ngoái 
작년 

Tháng trước 
지난 달 

Tuần trước 
지난 주 

Cách đây một tuần 
1주일 전 

Cách đây một năm 
1년 전 

Năm tới 
내년 

Ba năm nữa 
3년 후 

Ngày trong tuần 
평일 

Cuối tuần 
주말 

Ngày nghỉ 
휴일

Năm nay 
올해 

Tháng này 
이달 

Tuần này 
이번 주 

Ngày hôm kia 
그저께 

Cách đây một tháng
한달 전 

Hai năm trước 
2년 전 

Hai năm nữa 
2년 후

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *