07 Th3 Từ Vựng Tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung Hình Học Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 生词 → 拼音 → 意思 正方形 → zhèng fāng xíng → hình vuông 圆形 → yuán xíng &rar...Đọc tiếp
07 Th3 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 1. 高 Gāo:Cao 2. 矮 Ǎi: Thấp 3. 胖 Pàng: Béo 4. 瘦 Shòu: Gầy 5. 长相 Zhǎngxiàng: Tướng mạo, mặt mũi 6. 身材 Sh...Đọc tiếp
07 Th3 Từ Vựng Tiếng Trung Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Văn Phòng Phẩm Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 1. Người buôn bán văn phòng phẩm:文具商 Wénjù shāng 2. Văn phòng phẩm: 文具 Wénjù ...Đọc tiếp