生词 → 拼音 → 意思
正方形 → zhèng fāng xíng → hình vuông
圆形 → yuán xíng → hình tròn
三角形 → sān jiǎo xíng → hình tam giác
长方形 → cháng fāng xíng → hình chữ nhật
椭圆形 → tuǒ yuán xíng → hình bầu dục
平行四边形 → píng xíng sì biān xíng → hình bình hành
星形 → xīng xíng → hình ngôi sao
梯形 → tī xíng → hình thang
扇形 → shān xíng → hình quạt
菱形 → líng xíng → hình thoi
正方体 → zhèng fāng tǐ → hình lập phương
长方体 → cháng fāng tǐ → hình hộp chữ nhật
圆柱体 → yuán zhù tǐ → hình trụ
圆锥体 → yuán zhuī tǐ → hình nón
球体 → qiú tǐ → khối cầu
———————————————
==>> KatchUp chuyên cung cấp các sản phẩm flashcard tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Hàn, flashcard cho bé và giáo trình tiếng Nhật cùng các sách ngoại ngữ khác. KatchUp tặng miễn phí hệ thống học và thi online trên máy tính và điện thoại. Để biết thêm chi tiết quý khách vui lòng truy cập trang web: https://katchup.vn/ hay gọi vào số điện thoại: (08) 62 575 286 – 0903 61 61 03 (Linh- zalo, viber, sms)