600 TỪ VỰNG TOEIC – Part 20: Inventory – Hàng Hóa / Kiểm Kê Hàng Hóa
1.adjustment /ə'dʤʌstmənt/
Giải thích: a small change made to something in order to correct or improve it
Từ loại: (n): điều chỉnh, chỉnh lý, sự sửa lại cho đúng
Ví dụ: I've made a few adjustments to the design.
Tôi đã thực hiện một vài điều chỉnh để thiết kế.
———
2.automatically /ˌɔːtəˈmætɪkli/
Giải thích: having controls that work without needing a person to operate them
Từ loại: (adv): ‹một cách› tự động
Ví dụ: The door opens automatically
Cửa mở một cách tự động
———
3. crucial /'kru:ʃjəl/
Giải thích: extremely important, because it will affect other things
Từ loại: (adj): cốt yếu, chủ yếu, có tính quyết định
Ví dụ: Inventory is a crucial process and must be taken seriously by all staff
Kiểm kê là một quá trình cốt yếu và phải được thực hiện nghiêm túc bởi mọi nhân viên
———
4. discrepancy /dis'krepənsi/
Giải thích: a difference between two or more things that should be the same
Từ loại: (n): ‹sự› khác nhau, trái ngược nhau; không nhất quán/thống nhất
Ví dụ: We easily explained the discrepancy between the two counts
Chúng tôi giải thích rõ ràng sự khác nhau giữa 2 con số tổng
———
5. disturb /dis'tə:b/
Giải thích: to interrupt somebody when they are trying to work
Từ loại: (v): quấy rầy, quấy rối, làm náo động, gây náo loạn, làm ồn, làm phiền
Ví dụ: Let's see how many products we can count in advance of inventory so we disturb fewer customers
Hãy xem có bao nhiêu sản phẩm chúng ta có thể đếm trước khi kiểm kê để cho chúng ta làm phiền khách hàng ít hơn
———
6.liability /,laiə'biliti/
Giải thích: the state of being legally responsible for something
Từ loại: (n): trách nhiệm, nghĩa vụ pháp lý; nguy cơ, điều gây khó khăn trở ngại
Ví dụ: The slippery steps were a terrible liability for the store
Những bậc thềm trơn trượt là một nguy cơ tệ hại cho cửa hàng
———
7. reflection /rɪˈflekʃn/
Giải thích: a sign that shows the state or nature of something
Từ loại: (n): ‹sự› phản chiếu, phản xạ, phản ánh, hình ảnh; phê phán, nhận xét
Ví dụ: She saw her reflection in the mirror
Cô ấy nhìn ảnh của mình ở trong gương
———
8. run /rʌn/
Giải thích: to operate or function; to make something do this
Từ loại: (v): chạy, vận hành, hoạt động, thực hiện
Ví dụ: As long as the computer is running, you can keep adding new data
Trong khi máy tính đang chạy, bạn có thể thực hiện việc bổ sung thêm dữ liệu mới
———
9. scan /skæn/
Giải thích: to look at every part of something carefully, especially because you are looking for a particular thing or person
Từ loại: (v): xem lướt, xem qua
Ví dụ: She scanned through the newspaper over breakfast.
Cô ấy đã xem qua tờ báo trong lúc ăn sáng
———
10. subtract /səb'trækt/
Giải thích: to take a number or an amount away from another number or amount
Từ loại: (v): trừ đi, khấu trừ; loại ra, lấy ra khỏi
Ví dụ: 6 subtracted from 9 is 3.
6 trừ 9 được 3
———
11. tedious /'ti:djəs/
Giải thích: lasting or taking too long and not interesting
Từ loại: (adj): chán ngắt, tẻ nhạt, nhạt nhẽo, buồn tẻ
Ví dụ: Counting merchandise all weekend is the most tedious job I can imagine
Kiểm đếm hàng suốt kỳ nghỉ cuối tuần là một công việc tẻ nhạt nhất tôi có thể hình dung
———
12. verify /'verifai/
Giải thích: to check that something is true or accurate
Từ loại: (v): kiểm tra lại, thẩm tra, xác minh
Ví dụ: We have no way of verifying his story
Chúng tôi không có cách nào để xác minh câu chuyện của anh ấy