Trợ từ trong tiếng Hàn – 조사 (Phần 2)
8. Danh từ + 와/과, Danh từ +하고, (이)랑
Biểu thị sự kết nối danh từ và danh từ trong câu, có ý nghĩa với, cùng với, và vv…
Cấu trúc:
바나나 + 포도 = 바나나와 포도 (chuối và nho)
돈 + 권력 = 돈과 권력 (tiền và quyền lực)
선생님 + 학생 = 선생님하고 학생 (giáo viên và học sinh)
성희 + 용준 = 성희랑 용준 (Song Hy và Yong Jun)
Lưu ý:
* Cũng có thể kết hợp với các trợ từ khác thành “–과도/와도”,“–과만/와만”, “–과는/와는”
– 그 사람은 동물과도 이야기해요:
Anh ta nói chuyện với cả động vật.
* Trong khẩu ngữ thường được thay thế bằng “하고”và“(이)랑”.
* Cũng có trường hợp đứng sau danh từ, không kết nối liền với danh từ khác nhưng vẫn có ý nghĩa kết: 친구+ 와 = 친구와 (cùng với bạn), 누나+ 랑 = 누나랑 (cùng với chị).
Ví dụ:
– 밥과 반찬을 먹었습니다:
Ăn cơm và thức ăn
– 냉장고 안에 아이스크림과 과일가 있다:
Trong tủ lạnh có kem và trái cây
– 친구와 같이 낚시하러 간다:
Đi câu cùng với bạn
– 선생님하고 학생이 이야기를 하고 있다:
Thầy giáo đang nói chuyện với học sinh
– 동생과 싸웠어요:
Tôi cãi nhau với đứa em
– 누구와 결혼합니까?:
Anh kết hôn với ai thế?
9. Danh từ + 에, 에게, 한테, 께
Chỉ phương hướng của hành động, đặt sau các danh từ, chỉ phương hướng liên quan đến danh từ đó, có nghĩa: cho, với, về, đối với.
Cấu trúc:
동생 + 에게 = 동생에게 (cho em, với em)
선생님 + 께 = 선생님께 (với thầy giáo)
친구 + 한테 = 친구 한테 (với bạn)
꽃 + 에 = 꽃에 (…cho hoa)
Lưu ý:
* “한테” đuợc dùng nhiều trong khẩu ngữ.
* “께” dùng trong trường hợp tôn kính.
* “에게, 한테, 께” được dùng cho người và động vật, còn các trường hợp khác dùng “에”.
Ví dụ:
– 개한테 밥을 준다:
Cho chó ăn cơm
– 나한테 할말이 있어요?:
Anh có gì muốn nói với tôi không?
– 남동생에게 편지를 보내요:
Gửi thư cho em trai
– 사장님께 말씀을 드렸어요:
Tôi đã nói chuyện với giám đốc
– 선생님께 전화를 했어요:
Gọi điện thoại cho thày giáo
– 꽃에 물을 줍니다:
Tưới nước cho hoa
– 집에 전화 했어요?:
Gọi điện về nhà chưa?
10. Danh từ + 에게서, 한테서, 께로부터, 으로부터
Chỉ nơi xuất xứ, xuất phát của động tác, hành động, từ người nào đó, từ địa điểm nào đó.
Có nghĩa: từ, ở, của.
Đi nhiều với các động từ 반다, 빌리다…
Cấu trúc:
친구 = 친구에게서 (từ người bạn)
학교 = 학교로부터 (từ trường học)
고향 = 고향으로부터 (từ quê)
Ví dụ:
– 형한테서 한국어를 배웠어요:
Học tiếng Hàn từ anh trai
– 선생님께로부터 칭찬을 받았어요:
Được thầy giáo khen
– 친구에게서 초대를 받았어요:
Được bạn mời
– 베트남으로부터 편지를 받았어요:
Nhận được thư từ Việt Nam
11. Danh từ + 에서… danh từ + 까지
Danh từ + 부터… danh từ + 까지
Đặt sau các danh từ chỉ vị trí, thời gian, địa điểm, biểu hiện sự bắt đầu cho đến kết thúc.
Có nghĩa: từ… đến, từ… cho tới.
Cấu trúc:
호치민 – 하뇌: 호치민시에서 하노이까지 (Từ thành phố Hồ Chí Minh tới Hà Nội)
집 – 학교: 집에서 학교까지 (Từ nhà tới truờng học)
아침 – 저녁: 아침부터 저녁까지 (Từ sang đến tối)
Lưu ý:
* Cũng có lúc nó đi cùng với động từ hoặc mệnh đề khác, biểu thị ý nghĩa tương tự, trong trường hợp đó thường đi cùng với “에서”, “에”.
– 그 사람을 만나고부터 지금까지 행복하게 살고 있어요:
Sống hạnh phúc từ khi gặp anh ấy đến nay
– 여기서부터 집까지 걸어가요:
Đi bộ từ đây về nhà
Ví dụ:
– 한국에서 11월부터 3월까지 추워요:
Ở Hàn thì lạnh từ tháng 11 đến tháng 3
– 2004년부터 2006년까지 한국어를 공부하겠습니다:
Tôi đã học tiếng Hàn từ năm 2004 đến năm 2006
– 하루 몇시부터 몇시까지 일을 해요?:
Mỗi ngày làm việc từ mấy giờ đến mấy giờ?
– 베트남에서 한국까지 비행기로 몇시간 걸려요?:
Máy bay bay từ Việt Nam đến Hàn mất mấy tiếng?
12. Danh từ + (으)로
a) Trợ từ chỉ phương hướng, đi cùng với các từ chỉ phương hướng, chỉ sự chuyển động, vị trí.
Có nghĩa: về phía, về hướng, hướng tới.
Lưu ý:
– (으)로: Dùng khi đi cùng với danh từ đi trước kết thúc bằng phụ âm (ngoại trừ phụ âm “ㄹ”)
– 로: Dùng khi đi cùng với danh từ đi trước kết thúc bằng nguyên âm hoặc bằng phụ âm “ㄹ” (phụ âm “ㄹ” sẽ bị lược bỏ)
Cấu trúc:
뒤 + 로 = 뒤로 (Về phía sau)
학교 + 로 = 학교로 (Về phía trường học)
사무실 + 로 = 사무실로 (Về phía văn phòng)
Ví dụ:
– 어디로 가요?:
Anh đi đâu vậy?
– 내일 한국으로 갑니다:
Ngày mai tôi đi Hàn
– 밑으로 내려갑니다:
Đi xuống phía dưới
– 저는 회사로 가는 중 입니다:
Tôi đang tới công ty
b) Đứng sau các danh từ chỉ phương pháp, công cụ, biện pháp. Có nghĩa: bằng, dùng bằng
Lưu ý:
– (으)로: Dùng khi đi cùng với danh từ đi trước kết thúc bằng phụ âm (ngoại trừ phụ âm “ㄹ”)
– 로: Dùng khi đi cùng với danh từ đi trước kết thúc bằng nguyên âm hoặc bằng phụ âm “ㄹ” (phụ âm “ㄹ” sẽ bị lược bỏ)
Cấu trúc:
비행기 + 로 = 비행기로 (bằng máy bay)
전화 + 로 = 전화로 (bằng điện thoại)
젓가락 + 로 = 젓가락으로 (bằng đũa)
Ví dụ:
– 저는 베트남에서 비행기로 왔어요:
Tôi đến từ Việt Nam bằng máy bay
– 나무로 책상을 만듭니다:
Bàn làm bằng gỗ
– 한국말로 대화 해요:
Nói chuyện bằng tiếng Hàn
– 이것은 무엇으로 합니까?:
Cái này làm bằng gì?
– 지하철로 출퇴근 합니다:
Đi làm bằng tàu điện
13. Danh từ +보다
Trợ từ so sánh, đứng sau danh từ chỉ sự so sánh với danh từ đó, thường đi cùng với các từ 더, 많이, 조금vv…
Có nghĩa là: so với, so.
Trợ từ so sánh '-보다' (hơn so với) được gắn sau danh từ thứ hai sau chủ ngữ để so sánh danh từ đó với chủ ngữ. Trợ từ này thường đi kèm với '-더' (hơn)'.
– 한국말이 영어보다 (더) 어려워요.
Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh
– 개가 고양이보다 (더) 커요.
Chó to hơn mèo
– 오늘은 어제보다 (더) 시원해요.
Hôm nay mát mẻ hơn hôm qua
* Khi sử dụng '더' mà không có 보다.
– 이게 더 좋아요.
Cái này tốt hơn
– 한국말이 더 어려워요.
Tiếng Hàn khó hơn
– 나는 사과가 더 좋아요.
Tôi thích táo hơn
Cấu trúc:
수박보다 사과가 작아요 (Táo nhỏ hơn so với dưa hấu)
기차보다 비행기가 더 빨라요 (Máy bay nhanh hơn tàu hoả)
Lưu ý:
* Khi đi cùng với các động từ thì thường nhất thiết phải có các phó từ chỉ mức độ như 더, 많이, 조금…
– 수박보다 사과를 많이 먹어요:
Ăn nhiều táo hơn dưa
– 다른