♦つつえる:Đang, hiện đang .. dần dần (diễn tả trạng thái mà một hành động, động tác , đang tiếp diễn theo một hướng nào đó)
地球は温暖化しつつある。
Trái đất đang dần ấm lên.
手術以来、彼のからだは順調に回復しつつある。
Sau khi phẫu thuật ,cơ thể anh ấy đang dần dần hồi phục.
この会社は現在成長しつつある。
Công ty này đang dần lớn mạnh lên.
♦ている:Đang ,vẫn tiếp tục..(diễn tả hành động hay động tác đang diễn ra)
雨がざあざ降っている.
Trời đang mưa.
私は手紙の来るのを待っている
Tôi đang chờ thư đến .
5年前から日本語を勉強している。
5 năm trước tôi đã học tiếng Nhật.
地球は温暖化しつつある。
Trái đất đang dần ấm lên.
手術以来、彼のからだは順調に回復しつつある。
Sau khi phẫu thuật ,cơ thể anh ấy đang dần dần hồi phục.
この会社は現在成長しつつある。
Công ty này đang dần lớn mạnh lên.
♦ている:Đang ,vẫn tiếp tục..(diễn tả hành động hay động tác đang diễn ra)
雨がざあざ降っている.
Trời đang mưa.
私は手紙の来るのを待っている
Tôi đang chờ thư đến .
5年前から日本語を勉強している。
5 năm trước tôi đã học tiếng Nhật.