03 Th8 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N3 – Bài 1 (ngày 4) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 第1週 4日目 できるようになった katchup.vn Bài 1 Ngày 4 10. ようにする 忘れ物をしないようにしましょう Cố gắng đừng để quên đ...Đọc tiếp
03 Th8 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N3 – Bài 1 (ngày 3) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 第1週 3日目 女らしい... katchup.vn Bài 1 Ngày 3 7. ...みたいだ すごい風だ。まるで台風みたいだ。 Gió mạnh quá. ...Đọc tiếp
02 Th8 Bộ Thủ kanji Phổ Biến Bộ thủ 士 sĩ Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest Bộ thủ 士 - sĩ và những chữ kanji có liên quan Bộ thủ 士 - sĩ có nghĩa là sĩ tử bộ thủ khá ...Đọc tiếp
02 Th8 Bộ Thủ kanji Phổ Biến Bộ thủ sinh 生 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest Bộ thủ sinh 生 và những chữ kanji có liên quan Bộ thủ sinh 生 - gồm 5 nét, có nghĩa là ...Đọc tiếp
01 Th8 Bộ Thủ kanji Phổ Biến Bộ thủ 口 khẩu Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest Bộ thủ 口 khẩu và những kanji có chứa nó Bộ thủ 口 khẩu có nghĩa là miệng khẩu ngữ&nbs...Đọc tiếp
01 Th8 Bộ Thủ kanji Phổ Biến Bộ thủ bạch 白 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest Bộ thủ bạch 白 và các chữ kanji có chứa bộ bạch 白 Bộ thủ bạch白(bái) có nghĩa là...Đọc tiếp
29 Th7 Bộ Thủ kanji Phổ Biến Bộ thủ Lực 力 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest Bộ thủ chữ lực - 力 và những chữ kanji chứ nó Bộ thủ 力 - lực có nghĩa là lực sức lực, đ...Đọc tiếp
29 Th7 Bộ Thủ kanji Phổ Biến Bộ thủ Tâm 心 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest Bộ thủ tâm 心 và những chữ kanji kèm theo nó Bộ thủ tâm - 心 có nghĩa l&...Đọc tiếp
28 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N3 – Bài 1 (ngày 2) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 第1週 2日目 そこに置いといて... Bài 1 Ngày 2 4. V...Đọc tiếp
28 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N3 – Bài 1 (ngày 1) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 第1週 1日目 ぼくにもやらせて Bài 1 Ngày 1 1. 受身形: Bị ...Đọc tiếp