01 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 12 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 72. N1 は N2 より Adj です。 Ví dụ: ひこうきは自動車(じどうしゃ)よりはやいです。 Máy bay nhanh hơn ô...Đọc tiếp
01 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 11 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 69. Các từ để hỏi cho số đếm Ví dụ: みかんをいくつ食(た)べましたか。 Bạn đã ăn bao nhiêu qu&ya...Đọc tiếp
01 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 10 (phần 2) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 66. N1 は N2 (địa điểm) にあります/います Ví dụ ランさんの電話はうけつけにあります。 Điện thoại của Lan ở quầy tiế...Đọc tiếp
01 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 10 (phần 1) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 63. N があります/います Ví dụ: コンピューターがあります。 Tôi có máy vi tính. ...Đọc tiếp
01 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 9 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 57. N があります/わかります Ví dụ 私の恋人は英語がわかります. Người yêu tôi hiểu ...Đọc tiếp
01 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 8 (phần 3) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 53. どう/どんな Ví dụ 日本(にほん)の料理(りょうり)はどうですか. Món ăn Nhật thế n&agra...Đọc tiếp
01 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 8 (phần 2) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 50. な- Adj な N Ví dụ い- Adj(~い)N ジョンさんはハンサムな人(ひと)です。Anh John là...Đọc tiếp
01 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 8 (phần 1) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 47. N はな-Adj です Ví dụ: N はい-Adj です 田中先生(たなかせんせい)はしんせつです。 Thầy ...Đọc tiếp
01 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 7 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 42. N で V ます Ví dụ: はしでごはんをたべます。 Tôi ăn cơm bằng đũa なんでりんごをきりますか。 B...Đọc tiếp
01 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 6 (phần 2) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 39. いっしょに V ませんか Ví dụ: いっしょにビールをのみませんか。 Cùng uống bia nhé! …ええ、いいですね。 … ...Đọc tiếp