01 Th7 Bộ Thủ kanji Phổ Biến Bộ thủ chữ Mã 馬 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest Bộ thủ Mã 馬 Bộ thủ chữ Mã 馬 thì nếu những ai đã và đang chơi cờ tướng chắc sẽ biết đến chữ n...Đọc tiếp
01 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 6 (phần 1) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 35. N を V ます Ví dụ: ごはんをたべます。 Tôi ăn cơm. なにをしますか。 Bạn làm c&aacu...Đọc tiếp
01 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 5 (phần 2) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 32. きます Ví dụ: ~でかえります いきます じどうしゃでびょういんへいきま Tôi đi đến bệnh viện bằng ôtô. なんで...Đọc tiếp
30 Th6 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 5 (phần 1) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 28. N は~月(がつ) ~日(にち)です。 Ví dụ: きょうは七月八日です。 Hôm nay là ngày mùng 8 th&aac...Đọc tiếp
30 Th6 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 4 (phần 2) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 24. N (chỉ thời gian)に + V ます Ví dụ: わたしはまいあさ6 時におきます Hàng sáng tôi dậy l&uacut...Đọc tiếp
30 Th6 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 4 (phần 1) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 20. 今(いま)~時(とき)~分(ぶん/ぷん)です Ví dụ: 今8じです。 Bây giờ là 8 giờ. なんじ(なんぷん)ですか。 Dùng để hỏi ...Đọc tiếp
30 Th6 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 3 (phần 2) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 17. これ・それ・あれは N1 (địa danh…) の N2 です。 Ví dụ: それはソニーのテレビです。 Đó là tivi củ...Đọc tiếp
30 Th6 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 3 (phần 1) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 14. ここ・そこ・あそこはN ( địa điểm )です Ví dụ: ここはきょうしつです。 Đây là phòng học. そこはおてあらいです。 Đ&oac...Đọc tiếp
30 Th6 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 2 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 9. これ/それ/あれは N です Ví dụ: これは本ですか。 Đây là quyển sách à? いいえ、それはノ...Đọc tiếp
30 Th6 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 1 (phần 2) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 6. N1 の N2 Ví dụ: わたしは FPT大学の学生です。Tôi là sinh viên của trường Đại học FPT. &Yacu...Đọc tiếp