13 Th7 Học tiếng Nhật Trung tâm tiếng Nhật tại Hà Nội cho bạn nào cần Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest TRUNG TÂM TẠI HÀ NỘI Theo khảo sát với các bạn đã học tiếng tại Hà Nội tính đến hết nă...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 38 (phần 2) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 8. V &nb...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 38 (phần 1) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest DANH TỪ HÓA ĐỘNG TỪ BẰNG TRỢ TỪ の: Thêm trợ từ の sau động từ ở thể thông thường thì có ...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 37 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 1. N1(người) は N2(người)に+ Ukemi Nghĩa tích cực: Được Chủ động: 課長は 私を ほめました。Gi&aa...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 35,36 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 80. Thể điều kiện Ví dụ: この説明書(せつめいしょ)をよめば、使(つか)い方(かた)がわかります。 Nếu đọc sách hướng dẫn n&agr...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 33 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 73. Vて+くれ Ví dụ: ちょっと手伝(てつだ)ってくれ。 Hãy giúp tôi một chút. ちょっとはさみを貸(か)して...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 32 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 68. V た ほうがいいです. V ない Ví dụ: &n...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 31 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 63. V thể ý chí と思(おも)っています。 Ví dụ: 週末(しゅうまつ)はデパートで買(か)い物(もの)しようと思っています。 T&oc...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 29 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 52. N が V ています Ví dụ: まどが閉(し)まっています。 Cửa sổ đóng.(→cửa sổ đang tron...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 28 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 47. V1ます+ながら、 V2 Ví dụ: 彼(かれ)はテレビを飲(の)みながらご飯(はん)を食(た)べています。 Anh ấy đang vừa ăn cơm vừa xem ti...Đọc tiếp