06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 37 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 1. N1(người) は N2(người)に+ Ukemi Nghĩa tích cực: Được Chủ động: 課長は 私を ほめました。Gi&aa...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 35,36 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 80. Thể điều kiện Ví dụ: この説明書(せつめいしょ)をよめば、使(つか)い方(かた)がわかります。 Nếu đọc sách hướng dẫn n&agr...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 33 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 73. Vて+くれ Ví dụ: ちょっと手伝(てつだ)ってくれ。 Hãy giúp tôi một chút. ちょっとはさみを貸(か)して...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 32 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 68. V た ほうがいいです. V ない Ví dụ: &n...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 31 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 63. V thể ý chí と思(おも)っています。 Ví dụ: 週末(しゅうまつ)はデパートで買(か)い物(もの)しようと思っています。 T&oc...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 29 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 52. N が V ています Ví dụ: まどが閉(し)まっています。 Cửa sổ đóng.(→cửa sổ đang tron...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 28 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 47. V1ます+ながら、 V2 Ví dụ: 彼(かれ)はテレビを飲(の)みながらご飯(はん)を食(た)べています。 Anh ấy đang vừa ăn cơm vừa xem ti...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 27 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 43. ~まだ「V khả năng」~ません Ví dụ: 日本(にほん)の歌(うた)がまだ歌(うた)えません。 Tôi chưa thể hát được b&agra...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 26 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 36. &nbs...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 25 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 32. V/A/Na/N + Thể quá khứ thông thường + ら、~ Ví dụ: お金(かね)があったら、旅行(りょこう)します。 Nếu...Đọc tiếp