06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 22 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 22. N が Ví dụ: これはミラーさんが作(つく)ったケーキです。 Đây là cái bánh ngọt ông Mille...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 21 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 17. Thể thông thường + とおもいます。 Ví dụ: 明日(あした)雨(あめ)が降(ふ)ると思(おも)います。 Tôi ng...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 19 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 14. V たことがあります Ví dụ: 馬(うま)に乗(の)ったことがあります。 Tôi đã từng cưỡi ngựa 桜(さくら)を見(み)たことがあります。...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 18 (phần 1) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 6. N &nb...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 17 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 1. V ないでください Ví dụ: 私は元気ですから、心配しないでください。 Tôi khỏe lắm nên đừng lo lắng. ここで写真を撮らないでくださ...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 16 (phần 12) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 89. い- adj(~い)→~くて、~ な-adj →で、~ N &nbs...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 16 (phần 1) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 86. V1て、V2 て...V ます Ví dụ: 毎朝(まいあさ)ジョギング(じょぎんぐ)をして、シャワーを浴(あ)びて、学...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 15 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 82. V てもいいです Ví dụ: ここで写真(しゃしん)を撮(と)ってもいいですか. Tôi chụp ảnh ở đây có được kh&oc...Đọc tiếp
01 Th7 Học tiếng Nhật Học ngữ pháp tiếng Nhật N5 – Bài 14 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 79. V てください Ví dụ: ちょっと待(ま)ってください。 Vui lòng/Xin hãy chờ một chút. 辞書(じしょ)を貸(か...Đọc tiếp
01 Th7 Học tiếng Nhật Học ngữ pháp tiếng Nhật N5 – Bài 13 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 75. (私(わたし)は)N がほしいです Ví dụ: 私(わたし)はカメラがほしいです。 Tôi muốn có máy ảnh. 誕生日(たんじょ...Đọc tiếp