18 Th1 Học tiếng Nhật Cách dùng から ̴ まで vàから ̴ にかけて。 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest ♦から ̴ まで:Từ N đến N (biểu thị phạm vi của khoảng cách hoặc thời gian, nêu rõ điểm xuất phát và...Đọc tiếp
18 Th1 Học tiếng Nhật Cách dùng すえvà上で Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest ♦すえ:Sau khi, sau một thời gian…(diễn tả ý sau khi trải qua một quá trình nào đó, cuối...Đọc tiếp
18 Th1 Học tiếng Nhật Cách dùng たとたんvà かと思うと(かと思ったら)。 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest ♦たとたん:Mới vừa, ngay sau khi, đúng lúc..(diễn tả rằng ngay sau khi diễn ra hành động hoặc thay đổi ở vế trư...Đọc tiếp
15 Th1 Học tiếng Nhật Cách dùng まで và までに Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest ♦まで:Đến ( một mốc thời gian, thời điểm nào đó) 3時まで勉強します。 Tôi học đến 3 giờ 日曜日は11時までねています。 Ng&ag...Đọc tiếp
15 Th1 Học tiếng Nhật Cách dùng てしょうがない(てしかたがない、しようがない)và てかなわない Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest ♦てしょうがない(てしかたがない、しようがない):Rất là , không biếc phải làm sao,..(diễn tả tình cảm , cảm giác , tr...Đọc tiếp
15 Th1 Học tiếng Nhật Cách dùng まま và ぱなし(っぱなし) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest ♦まま:Vẫn, nguyên như vậy..(diễn đạt trạng thái kéo dài không thay đổi) このあたりは開発もされず、昔と変わ...Đọc tiếp
15 Th1 Học tiếng Nhật Cách dùng うちに và 最中に Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest ♦うちに:Trong lúc, đang( diễn tả trong lúc đang làm việc gì đó thì việc khá...Đọc tiếp
15 Th1 Học tiếng Nhật Cách dùng ような và ように Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest ♦ような:Như là, chẳng hạn như là..(dùng để chỉ ra , như là một ví dụ,nội dung cụ thể mà ...Đọc tiếp
14 Th1 Học tiếng Nhật Cách dùng てたまらない và てならない Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest ♦てたまらない: Rất, vô cùng,chịu không nỗi (diễn tả mong muốn cảm xúc,cảm giác của người nói...Đọc tiếp
14 Th1 Học tiếng Nhật Cách dùng にくいvà がたい Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest ♦にくい: khó (sự khó khăn khó mà thực hiện được) あの人の話は分かりにくいです。 Câu chuyện của người đ...Đọc tiếp