06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 27 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 43. ~まだ「V khả năng」~ません Ví dụ: 日本(にほん)の歌(うた)がまだ歌(うた)えません。 Tôi chưa thể hát được b&agra...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 26 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 36. &nbs...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 25 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 32. V/A/Na/N + Thể quá khứ thông thường + ら、~ Ví dụ: お金(かね)があったら、旅行(りょこう)します。 Nếu...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 24 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 28. N をくれます Ví dụ: 佐藤(さとう)さんは私(わたし)にクリスマスカードをくれました. Sato đã tặng tôi một tấm thiếp Gi&...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 23 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 23. V る V たとき、~ Ví dụ: 図書館(としょかん)で本(ほん)を借(か)りるとき、カード...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 22 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 22. N が Ví dụ: これはミラーさんが作(つく)ったケーキです。 Đây là cái bánh ngọt ông Mille...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 21 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 17. Thể thông thường + とおもいます。 Ví dụ: 明日(あした)雨(あめ)が降(ふ)ると思(おも)います。 Tôi ng...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 19 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 14. V たことがあります Ví dụ: 馬(うま)に乗(の)ったことがあります。 Tôi đã từng cưỡi ngựa 桜(さくら)を見(み)たことがあります。...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 18 (phần 1) Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 6. N &nb...Đọc tiếp
06 Th7 Học tiếng Nhật Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Bài 17 Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 1. V ないでください Ví dụ: 私は元気ですから、心配しないでください。 Tôi khỏe lắm nên đừng lo lắng. ここで写真を撮らないでくださ...Đọc tiếp