21 Th4 Học tiếng Nhật Tự học tiếng nhật minnano nihongo phải mất bao lâu Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest Tự học tiếng nhật minnano nihongo phải mất bao lâu Tự học tiếng nhật minnano nihongo phải mất bao lâu Minnano Nihongo...Đọc tiếp
21 Th4 Học tiếng Nhật Học tiếng nhật katakana nhanh nhất Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest Học tiếng nhật katakana nhanh nhất Bạn thường được nghe nhiều người nói lại rằng, việc học ngôn ngữ Nhật khó qu&...Đọc tiếp
19 Th2 Học tiếng Nhật Từ vựng dùng trong nhà bếp Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest フライパン(furaipan): chảo 箆(へらhera): cái xạn 盆(bon): mâm やかん(yakan): ấm nước 茶(ちゃcha):...Đọc tiếp
18 Th2 Học tiếng Nhật Từ vựng về các loài hoa Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 桜sakura :Hoa anh đào 芥子の花kesinohana :Hoa Anh túc 百合: yuri Hoa bách hợp 蒲公英: tanpopo :Hoa bồ công anh 菫...Đọc tiếp
18 Th2 Học tiếng Nhật Cách nói ngắn gọn của giới trẻ Nhật Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest あばよ Abayo : cách nói thông thường của “ Chào tạm biệt” あぶね Abune : Từ lóng, đâ...Đọc tiếp
18 Th2 Học tiếng Nhật Từ vựng về quan hệ gia đình Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 家族 かぞく kazoku Gia đình 祖父 そふ sofu Ông 祖母 そぼ so...Đọc tiếp
18 Th2 Học tiếng Nhật Những câu tỏa tình trong tiếng Nhật Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 愛しています Aishite imasu: Anh yêu em ねえ、私のこと愛してる? Nee watashi no koto aishiteru?: em có yêu anh không? あなたがず...Đọc tiếp
18 Th2 Học tiếng Nhật Từ vựng về các loại rau Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 南瓜 (かぼちゃ) Kabocha: Bí スクワッシュ Sukuwasshu : Bí rổ なす Nasu : Cà tím トマト Tomato: Cà chua 人参 (にんじん)...Đọc tiếp
18 Th2 Học tiếng Nhật Từ vựng về trái cây Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest Đọc tiếp
17 Th2 Học tiếng Nhật Một vài thành ngữ trong tiếng Nhật. Tác giả 0 Bình luận Facebook Twitter Google Email Liên kết Pinterest 脛に傷を持つ (Sune nu kizu wo motsu) •Có tật giật mình. 頭隠して尻隠さず (Atamakakushite shirikakusazu) •Giấ...Đọc tiếp